CTCP Đầu tư Khai Khoáng và Quản lý Tài sản FLC (gab)

196.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh874121895,8704,7249,6307,150101,58865,412124,669125,29493,05978,70690,078203,33527,31031,00842,38266,36262,558
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)874121895,8704,7249,6307,150101,58865,412124,669125,29493,05978,70690,078203,33527,31031,00842,38266,36262,558
4. Giá vốn hàng bán871126703,9965,4678,1096,81496,53164,176120,898122,76889,55875,57884,833199,15424,40528,83432,74653,80755,879
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3-5201,874-7431,5213365,0571,2373,7712,5263,5023,1285,2454,1812,9042,1749,63612,5556,679
6. Doanh thu hoạt động tài chính5305245246606756636665135395391,06777864,526
7. Chi phí tài chính5395034634454455524428351,4961,687595626628538576547563622666689
-Trong đó: Chi phí lãi vay5395034634454455524428351,4961,687592626628538576547563621664701
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5054694142643909497191,1724927301,0401,5901,3513,2752,8122,1623543,8607,334777
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6726708959488021,9209231,4729091,1211,1201,1041,2051,1451,0079207487241,034793
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,713-1,648-1,752218-2,380-1,371-1,2252,103-1,0009084348484578273263435175,2178,0484,420
12. Thu nhập khác118
13. Chi phí khác3332105356920457696251556845433286404912090
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-33-32-105-35-69-20-45-769-62-51-55-67-45-43-32-86-40-49-120-72
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,745-1,680-1,858183-2,449-1,391-1,2701,334-1,0638573797814127842932574775,1687,9284,348
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2931821781706912360761032941,610975
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2931821781706912360761032941,610975
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,745-1,680-1,858183-2,449-1,391-1,2701,041-1,0636752016113436612331813744,8746,3183,372
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,745-1,680-1,858183-2,449-1,391-1,2701,041-1,0636752016113436612331813744,8746,3183,372

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |