Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 22,962 | 47,577 | 38,726 | 108,715 | 119,845 | 45,442 | 46,891 | 142,747 | 40,472 | 199,856 | 131,761 | 234,176 | 211,056 | 118,271 | 78,971 | 65,816 | 50,574 | 62,112 | 67,447 | 25,518 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 2,586 | 197,471 | 1,123 | 23,909 | 11,672 | 255 | 16,367 | 21,535 | 41,716 | 115,575 | 37,752 | 159,696 | 30,405 | 2,895 | 13,043 | 41,342 | 19,659 | 27,722 | 11,748 | |
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 2,331 | 4,328 | 2,805 | 35,589 | 59,627 | 3,999 | 6,557 | 74,777 | 8,512 | 143,589 | 6,672 | 185,640 | 48,866 | 81,053 | 76,076 | 52,773 | 9,182 | 41,925 | 39,725 | 12,690 |
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 18,046 | -154,222 | 34,799 | 73,126 | 36,309 | 29,771 | 40,080 | 51,603 | 10,425 | 14,552 | 9,514 | 10,785 | 2,494 | 6,812 | 50 | 527 | 1,080 | |||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 88 | -447 | 1,462 | 1,625 | 592 | 14 | 2,010 | 1,426 | 1,498 | 554 | ||||||||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 6,311 | 6,718 | 6,000 | 5,616 | 7,823 | 9,664 | 8,655 | 14,569 | 27,043 | 35,861 | 48,016 | 42,869 | 24,579 | 21,202 | 17,104 | 17,254 | 16,859 | 13,125 | 14,931 | 21,234 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 5,489 | 5,394 | 5,739 | 5,076 | 8,534 | 7,361 | 5,655 | 8,757 | 16,708 | 20,002 | 31,224 | 47,978 | 36,079 | 27,396 | 22,669 | 14,329 | 8,128 | 8,050 | 5,830 | 7,706 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 700 | 100 | 700 | 83,192 | 84,867 | 119,422 | 4,610 | 67,004 | 6,000 | 9 | ||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 886 | 135 | 156 | 158 | 55 | 301 | 100 | 660 | 1,228 | 1,159 | 2,450 | 1,059 | 1,547 | 5,638 | 450 | 114 | 95 | 1,103 | ||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 435 | 431 | 450 | 451 | 437 | 448 | 460 | 560 | 634 | 621 | 709 | 774 | 631 | 493 | 457 | 459 | 455 | 448 | 492 | 588 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 19 | 20 | 167 | 22 | 29 | 354 | 13 | 2 | 1 | 933 | 8,179 | 3,589 | 6,423 | 12,143 | ||||||
Cộng doanh thu hoạt động | 36,103 | 60,274 | 51,238 | 120,737 | 136,723 | 63,669 | 61,863 | 167,547 | 87,548 | 343,250 | 307,206 | 449,867 | 285,516 | 252,147 | 125,651 | 97,872 | 78,026 | 85,276 | 90,293 | 56,711 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 40,241 | 9,014 | 2,665 | 86,590 | 26,185 | 11,198 | 67,176 | 36,010 | 224,750 | 47,086 | 178,455 | 22,606 | 179,674 | 21,665 | 4,614 | 12,950 | 50,207 | 43,083 | 72,787 | 29,892 |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 2,034 | 455 | 29 | 25,719 | 12,323 | 122 | 498 | 9,960 | 11,962 | 9,101 | 31,464 | 15,548 | 3,687 | 5,535 | 479 | 5,872 | 29,207 | 22,045 | 39,793 | 8,364 |
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 38,208 | 8,559 | 2,636 | 60,871 | 13,862 | 11,076 | 66,678 | 26,050 | 212,788 | 37,986 | 146,991 | 7,059 | 175,987 | 16,130 | 4,135 | 7,079 | 21,000 | 21,037 | 32,994 | 21,528 |
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | ||||||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 1,233 | |||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | -569 | -285 | -143 | 143 | -1,219 | 179 | 386 | 2,016 | 72 | 3,761 | -3,789 | 387 | -644 | -1,660 | -885 | -1,136 | 1,537 | 2,238 | ||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 569 | 534 | 624 | 704 | 525 | 668 | 658 | 464 | 749 | 1,810 | 1,094 | 1,247 | 744 | 891 | 795 | 974 | 732 | 506 | 480 | 613 |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 7,400 | 8,250 | 7,601 | 7,997 | 9,561 | 8,828 | 8,877 | 10,657 | 17,893 | 25,080 | 26,434 | 44,629 | 29,161 | 22,251 | 19,816 | 12,754 | 8,484 | 8,592 | 7,694 | 11,523 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 718 | 744 | 407 | 123,114 | 11,638 | 12,522 | 57,200 | 1,669 | ||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 1,451 | 1,213 | 1,298 | 3,208 | 3,111 | 2,900 | 2,685 | 1,582 | 7,596 | -16,651 | 17,844 | 69,299 | 1,522 | 978 | 600 | 696 | 347 | 418 | 505 | 937 |
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 456 | 468 | 485 | 498 | 464 | 460 | 468 | 575 | 656 | 627 | 706 | 1,004 | 393 | 466 | 474 | 487 | 460 | 472 | 509 | 576 |
2.12. Chi phí khác | 3,431 | 4,528 | 2,973 | 3,359 | 3,081 | 4,452 | 4,610 | 4,808 | 6,854 | -8,690 | 16,178 | 1,815 | 1,520 | 1,585 | 925 | |||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 52,980 | 23,723 | 15,503 | 103,217 | 41,707 | 28,686 | 84,859 | 56,856 | 258,978 | 176,138 | 240,711 | 148,450 | 225,924 | 104,392 | 27,232 | 26,976 | 61,463 | 51,935 | 83,512 | 45,780 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 112 | 141 | 129 | 1,163 | 138 | 111 | 168 | 1,035 | 198 | 395 | 1,431 | 487 | 484 | 296 | 1,289 | 105 | 89 | 141 | 455 | 744 |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | 4,915 | 4,861 | 4,861 | 10,733 | 7,434 | 10,015 | 2,272 | 1,197 | ||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 5,027 | 5,003 | 4,990 | 11,896 | 138 | 111 | 168 | 8,469 | 10,213 | 2,667 | 2,628 | 487 | 484 | 296 | 1,289 | 105 | 89 | 141 | 455 | 744 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 8,375 | 6,260 | 8,521 | 7,959 | 8,053 | 7,964 | 8,543 | 9,312 | 12,193 | 16,059 | 19,637 | 21,344 | 19,433 | 13,597 | 1,335 | 4,194 | 5,190 | 6,609 | 10,223 | 12,664 |
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | -2,466 | 2,466 | ||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 8,375 | 6,260 | 8,521 | 7,959 | 8,053 | 7,964 | 8,543 | 9,312 | 12,193 | 13,593 | 22,103 | 21,344 | 19,433 | 13,597 | 1,335 | 4,194 | 5,190 | 6,609 | 10,223 | 12,664 |
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 15,008 | 14,129 | 13,371 | 16,256 | 14,865 | 13,139 | 12,729 | 9,053 | 13,083 | 16,639 | 9,597 | 13,110 | 6,837 | 5,820 | 5,737 | 10,683 | 6,528 | 7,193 | 6,974 | 9,464 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | -35,234 | 21,165 | 18,834 | 5,201 | 72,236 | 13,990 | -44,101 | 100,796 | -186,494 | 139,547 | 37,423 | 267,451 | 33,806 | 128,634 | 92,636 | 56,125 | 4,935 | 19,679 | -9,961 | -10,452 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 3 | 23 | 283 | 7 | 3 | 229 | 17 | 2 | 95 | 16 | 5 | 4 | ||||||||
8.2. Chi phí khác | 16 | 1 | 500 | 6 | 629 | 3 | 1 | 464 | 175 | |||||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | -13 | 22 | 283 | -493 | -3 | -629 | 226 | 17 | 2 | 93 | -448 | 5 | -171 | |||||||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | -35,234 | 21,151 | 18,856 | 5,485 | 72,236 | 13,498 | -44,104 | 100,796 | -187,123 | 139,773 | 37,440 | 267,451 | 33,806 | 128,634 | 92,636 | 56,127 | 5,029 | 19,231 | -9,956 | -10,623 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 644 | 25,382 | 18,687 | 30,767 | 26,471 | 20,575 | 16,018 | 52,069 | 17,154 | 34,170 | 177,759 | 88,870 | 160,927 | 63,711 | 20,695 | 10,432 | 16,847 | -1,657 | -16,687 | -1,785 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -35,877 | -4,231 | 169 | -25,282 | 45,765 | -7,078 | -60,121 | 48,727 | -204,276 | 105,603 | -140,319 | 178,581 | -127,121 | 64,923 | 71,941 | 45,694 | -11,818 | 20,888 | 6,731 | -8,838 |
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | -7,273 | 4,103 | 3,779 | 1,062 | 14,255 | 2,861 | -8,717 | 20,566 | -40,855 | 27,730 | 7,510 | 50,789 | 6,647 | 24,956 | 18,195 | 10,059 | -2,364 | 4,178 | 1,346 | -2,154 |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -97 | 4,949 | 3,745 | 6,118 | 5,101 | 4,276 | 3,307 | 10,820 | 6,610 | 35,574 | 15,072 | 32,071 | 11,972 | 3,807 | 920 | -386 | ||||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -7,175 | -846 | 34 | -5,056 | 9,153 | -1,416 | -12,024 | 9,745 | -40,855 | 21,121 | -28,064 | 35,716 | -25,424 | 12,985 | 14,388 | 9,139 | -2,364 | 4,178 | 1,346 | -1,768 |
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | -27,961 | 17,049 | 15,077 | 4,423 | 57,982 | 10,637 | -35,386 | 80,231 | -146,267 | 112,042 | 29,930 | 216,662 | 27,159 | 103,678 | 74,441 | 46,068 | 7,392 | 15,054 | -11,302 | -8,469 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | -27,961 | 17,049 | 15,077 | 4,423 | 57,982 | 10,637 | -35,386 | 80,231 | -146,267 | 112,042 | 29,930 | 216,662 | 27,159 | 103,678 | 74,441 | 46,068 | 7,392 | 15,054 | -11,302 | -8,469 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |