CTCP Chứng khoán Everest (evs)

5.20
0.10
(1.96%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)22,96247,57738,726108,715119,84545,44246,891142,74740,472199,856131,761234,176211,056118,27178,97165,81650,57462,11267,44725,518
a. Lãi bán các tài sản tài chính2,586197,4711,12323,90911,67225516,36721,53541,716115,57537,752159,69630,4052,89513,04341,34219,65927,72211,748
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ2,3314,3282,80535,58959,6273,9996,55774,7778,512143,5896,672185,64048,86681,05376,07652,7739,18241,92539,72512,690
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL18,046-154,22234,79973,12636,30929,77140,08051,60310,42514,5529,51410,7852,4946,812505271,080
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)88-4471,4621,625592142,0101,4261,498554
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu6,3116,7186,0005,6167,8239,6648,65514,56927,04335,86148,01642,86924,57921,20217,10417,25416,85913,12514,93121,234
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán5,4895,3945,7395,0768,5347,3615,6558,75716,70820,00231,22447,97836,07927,39622,66914,3298,1288,0505,8307,706
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán70010070083,19284,867119,4224,61067,0046,0009
1.8. Doanh thu tư vấn886135156158553011006601,2281,1592,4501,0591,5475,638450114951,103
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán435431450451437448460560634621709774631493457459455448492588
1.11. Thu nhập hoạt động khác1920167222935413219338,1793,5896,42312,143
Cộng doanh thu hoạt động36,10360,27451,238120,737136,72363,66961,863167,54787,548343,250307,206449,867285,516252,147125,65197,87278,02685,27690,29356,711
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)40,2419,0142,66586,59026,18511,19867,17636,010224,75047,086178,45522,606179,67421,6654,61412,95050,20743,08372,78729,892
a. Lỗ bán các tài sản tài chính2,0344552925,71912,3231224989,96011,9629,10131,46415,5483,6875,5354795,87229,20722,04539,7938,364
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ38,2088,5592,63660,87113,86211,07666,67826,050212,78837,986146,9917,059175,98716,1304,1357,07921,00021,03732,99421,528
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)1,233
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-569-285-143143-1,2191793862,016723,761-3,789387-644-1,660-885-1,1361,5372,238
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh5695346247045256686584647491,8101,0941,247744891795974732506480613
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán7,4008,2507,6017,9979,5618,8288,87710,65717,89325,08026,43444,62929,16122,25119,81612,7548,4848,5927,69411,523
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán718744407123,11411,63812,52257,2001,669
2.9. Chi phí tư vấn1,4511,2131,2983,2083,1112,9002,6851,5827,596-16,65117,84469,2991,522978600696347418505937
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán4564684854984644604685756566277061,004393466474487460472509576
2.12. Chi phí khác3,4314,5282,9733,3593,0814,4524,6104,8086,854-8,69016,1781,8151,5201,585925
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động52,98023,72315,503103,21741,70728,68684,85956,856258,978176,138240,711148,450225,924104,39227,23226,97661,46351,93583,51245,780
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ1121411291,1631381111681,0351983951,4314874842961,28910589141455744
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư4,9154,8614,86110,7337,43410,0152,2721,197
Cộng doanh thu hoạt động tài chính5,0275,0034,99011,8961381111688,46910,2132,6672,6284874842961,28910589141455744
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay8,3756,2608,5217,9598,0537,9648,5439,31212,19316,05919,63721,34419,43313,5971,3354,1945,1906,60910,22312,664
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác-2,4662,466
Cộng chi phí tài chính8,3756,2608,5217,9598,0537,9648,5439,31212,19313,59322,10321,34419,43313,5971,3354,1945,1906,60910,22312,664
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN15,00814,12913,37116,25614,86513,13912,7299,05313,08316,6399,59713,1106,8375,8205,73710,6836,5287,1936,9749,464
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG-35,23421,16518,8345,20172,23613,990-44,101100,796-186,494139,54737,423267,45133,806128,63492,63656,1254,93519,679-9,961-10,452
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác32328373229172951654
8.2. Chi phí khác161500662931464175
Cộng kết quả hoạt động khác-1322283-493-3-62922617293-4485-171
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ-35,23421,15118,8565,48572,23613,498-44,104100,796-187,123139,77337,440267,45133,806128,63492,63656,1275,02919,231-9,956-10,623
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện64425,38218,68730,76726,47120,57516,01852,06917,15434,170177,75988,870160,92763,71120,69510,43216,847-1,657-16,687-1,785
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-35,877-4,231169-25,28245,765-7,078-60,12148,727-204,276105,603-140,319178,581-127,12164,92371,94145,694-11,81820,8886,731-8,838
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN-7,2734,1033,7791,06214,2552,861-8,71720,566-40,85527,7307,51050,7896,64724,95618,19510,059-2,3644,1781,346-2,154
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành-974,9493,7456,1185,1014,2763,30710,8206,61035,57415,07232,07111,9723,807920-386
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-7,175-84634-5,0569,153-1,416-12,0249,745-40,85521,121-28,06435,716-25,42412,98514,3889,139-2,3644,1781,346-1,768
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN-27,96117,04915,0774,42357,98210,637-35,38680,231-146,267112,04229,930216,66227,159103,67874,44146,0687,39215,054-11,302-8,469
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu-27,96117,04915,0774,42357,98210,637-35,38680,231-146,267112,04229,930216,66227,159103,67874,44146,0687,39215,054-11,302-8,469
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |