Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực (evf)

10.35
0.25
(2.48%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần391,331385,252375,469304,722264,48159,36980,453208,655185,636255,997268,913786,127219,468161,955193,505191,559176,848163,595181,208173,532
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự1,088,9221,052,2701,124,5461,120,7681,082,858924,252865,741826,298636,848495,598708,0111,771,532468,556411,109397,665384,806363,912234,676490,271392,664
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-697,591-667,018-749,077-816,046-818,377-864,883-785,288-617,643-451,212-239,601-439,098-985,405-249,088-249,154-204,160-193,247-187,064-71,081-309,063-219,132
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ8,70221,60723,295-34,29913,10614,22710,18980018,2042,108-5,02438,690-5,01725,7907,14919,71218,22712,18826,39220,532
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ10,74727,29726,177-13,83521,00821,11225,03430,90132,10632,95734,479138,14327,73548,33722,29336,55933,69435,07540,73555,533
Chi phí hoạt động dịch vụ-2,045-5,690-2,882-20,464-7,902-6,885-14,845-30,101-13,902-30,849-39,503-99,453-32,752-22,548-15,144-16,847-15,467-22,887-14,343-35,001
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối-16,395-7,239-19,703-17,478-38,031-6,463-24,528-22,692-12,972-3,716640-1,774-3,409752191456-3431,4981,0611,668
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh2,9026,708511
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-29,231-36,11921,732-10,226-18,609315,96228,594-41,950-1,448-38,0002,88093,02638771,75613,27219,1402,025-8,7425,01149,003
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác4,11214,07921,4821,2993,91744,24250144,53851,406125,6821,808242,0982,739102,8662559,4675,52664,28912,31631,192
Thu nhập từ hoạt động khác4,36214,07921,8001,4384,12244,36350158,227109,138125,6821,871242,7433,218102,9092699,1627,01164,29012,38831,193
Chi phí hoạt động khác-250-318-139-205-121-13,689-57,732-63-645-479-43-14305-1,485-1-72-1
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần9255,3522253712,8792,17596,83091,7226099,9383309,8685904,6623,0002,6671,5523711,512
Chi phí hoạt động-97,963101,759-108,524-82,376-40,302-129,123-45,203-7,567-75,671-182,833-61,166-248,631-60,582-63,480-62,586-91,103-62,644-79,718-69,914-163,952
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng264,383491,399314,487162,013187,441300,389146,836273,506165,764169,176208,381919,404154,176304,301154,786151,898141,191153,481156,074113,487
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-37,818-345,039-150,160-95,267-44,248-207,137-40,720-150,533-67,961-79,358-63,630-508,415-42,473-239,019-36,942-57,759-35,762-158,299-65,851-34,248
Tổng lợi nhuận trước thuế226,565146,360164,32766,746143,19393,252106,116122,97397,80389,818144,751410,989111,70365,282117,84494,139105,429-4,81890,22379,239
Chi phí thuế TNDN-45,765-28,473-33,201-13,584-28,063-18,516-20,766123-19,147-70,535-80,921-22,320-34,936-19,170-20,859-17,138-15,727
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-45,765-28,473-33,201-13,584-28,063-18,516-20,766123-19,147-45,135-80,921-22,320-34,936-19,170-20,859-17,138-15,727
Chi phí thuế TNDN giữ lại-25,400
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp180,800117,887131,12653,162115,13074,73685,350123,09678,65619,283144,751330,06889,38330,346117,84474,96984,570-21,95690,22363,512
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi180,800117,887131,12653,162115,13074,73685,350123,09678,65619,283144,751330,06889,38330,346117,84474,96984,570-21,95690,22363,512

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |