CTCP Everpia (eve)

10.45
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh208,214169,538167,540225,860212,142199,431150,251284,466264,736278,853193,620297,288155,153226,302187,708258,879212,574196,034187,853287,762
2. Các khoản giảm trừ doanh thu184391291051816154694-55106281524883606725298627
3. Doanh thu thuần (1)-(2)208,196169,099167,410225,755212,124199,270149,705284,372264,791278,747193,339297,236155,149226,214187,348258,812212,574195,782187,755287,135
4. Giá vốn hàng bán169,106115,523106,126155,192143,105140,98396,490179,396154,477181,379123,927185,738107,363152,405125,234170,267141,363142,995138,452181,926
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)39,08953,57761,28570,56369,01958,28753,215104,976110,31397,36869,412111,49847,78673,81062,11488,54571,21152,78749,303105,210
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,1725,8409,3377,1109,27823,0959,9648,8756,0336,6459,64612,03411,23412,2639,4837,11714,73513,36112,80911,844
7. Chi phí tài chính3,8734,8303,5095,2367,30215,289-5,63910,465-19724,4254,0703,6433,05621,8491,751-5677,425-17411,5132,510
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,6782,8743,1434,8485,3023,1733,0233,5861,0481,7291,5281,1692,24517,5497612,2293,4803,7144,354135
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-549139-139
9. Chi phí bán hàng42,20140,72740,14346,00141,78738,29741,35344,84444,92142,11738,28938,95129,45939,97842,07437,27934,16332,47437,12145,377
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,92724,47124,50426,29924,70423,32519,08025,69819,75822,40918,01824,54918,88120,61621,01219,86622,21727,43224,76124,429
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-25,738-10,6122,4661374,5034,4708,38532,84551,86415,06218,68255,8407,7643,4916,75939,08422,1406,415-11,28344,738
12. Thu nhập khác564237827,7011,4225541443287691347857216911566817411677300896
13. Chi phí khác3,4152221561,6431,4112122985568017227541162266519257
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,3592016266,058115521323076478-24001698712712-15126-625889
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-29,098-10,4103,0926,1954,5145,0228,51732,87552,62815,14018,68056,2407,9333,5786,88639,09721,9906,442-11,90745,628
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3971,8898011,6151,3507,43210,5523,8533,66112,0101,3741,5301,8687,6303,5682,63910,598
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-241-1,1411,4493134-522340-1,798-99-654281-348198-2,1844691,668626-1,576-120-380
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)157-1,1411,4491,9218341,0931,6895,63410,4533,1993,94111,6621,572-6542,3379,2974,1941,063-12010,218
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-29,254-9,2701,6434,2743,6793,9296,82827,24142,17511,94114,73944,5796,3614,2334,54929,79917,7965,378-11,78835,409
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát231108528231177181227255
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-29,485-9,3781,1154,0443,5023,7486,60126,98642,17511,94114,73944,5796,3614,2334,54929,79917,7965,378-11,78835,409

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |