Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (eib)

17.80
1.15
(6.91%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Thu nhập lãi thuần1,518,0851,535,8711,511,5401,358,0291,397,536868,7361,094,2231,236,6091,437,6021,491,9221,417,5231,244,924985,847737,381983,409817,665859,773838,579759,410855,974
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự3,463,5353,347,0043,248,1643,175,3723,677,9883,507,9073,825,9893,687,3083,391,0663,152,7492,943,4652,682,8992,551,1292,430,7382,652,2042,450,4202,591,9782,633,3702,648,1752,945,370
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-1,945,450-1,811,133-1,736,624-1,817,343-2,280,452-2,639,171-2,731,766-2,450,699-1,953,464-1,660,827-1,525,942-1,437,975-1,565,282-1,693,357-1,668,795-1,632,755-1,732,205-1,794,791-1,888,765-2,089,396
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ742,070102,898124,679110,653128,466115,578123,831146,425184,968105,327124,33499,186138,53777,08484,797132,447201,217102,68588,56375,491
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ1,125,695303,050384,783352,339408,504351,087237,290396,733406,590250,676253,016208,705255,586136,437215,881344,709391,768232,315180,400179,558
Chi phí hoạt động dịch vụ-383,625-200,152-260,104-241,686-280,038-235,509-113,459-250,308-221,622-145,349-128,682-109,519-117,049-59,353-131,084-212,262-190,551-129,630-91,835-104,067
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối185,171281,925123,01983,68124,11377,174184,676199,957254,86379,028118,907153,306128,87467,752102,30995,27966,040113,104165,86253,608
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư1,005-40,231-4,962-24,291-18,731141,4974,451-5,935-26,371-19,50889,41644,01325,82743,4887,48722,5957,0727,00612,17629,154
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác596,07689,177213,06748,788639,68731,67973,80989,9047,47722,198272,051126,240129,41020,91961,86641,63788,72529,29551,60136,403
Thu nhập từ hoạt động khác657,697124,527237,49459,345686,71770,88081,83791,12298,53827,544275,852128,928139,53922,97665,16542,924115,66433,21558,03638,812
Chi phí hoạt động khác-61,621-35,350-24,427-10,557-47,030-39,201-8,028-1,218-91,061-5,346-3,801-2,688-10,129-2,057-3,299-1,287-26,939-3,920-6,435-2,409
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần3843323393303242782722742774,9232232203,9251881894371902,490179990
Chi phí hoạt động-967,366-864,338-933,827-634,615-909,440-757,989-768,946-704,433-1,218,949-702,113-798,811-700,520-686,107-473,658-777,116-577,278-586,831-494,505-728,220-629,128
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng2,075,4251,105,6341,033,855942,5751,261,955476,953712,316962,801639,867981,7771,223,643967,369726,313473,154462,941532,782636,186598,654349,571422,492
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-264,956-201,981-220,608-281,527-254,471-170,013-177,795-92,120-111,549296,261-129,966-158,336-487,538-61,404-122,541-318,641-400,272-46,816-255,36735,078
Tổng lợi nhuận trước thuế1,810,469903,653813,247661,0481,007,484306,940534,521870,681528,3181,278,0381,093,677809,033238,775411,750340,400214,141235,914551,83894,204457,570
Chi phí thuế TNDN-374,965-182,442-170,409-133,797-202,935-65,129-111,903-174,560-124,726-254,493-222,290-161,805-47,602-82,309-67,705-42,013-36,853-121,715-19,276-91,501
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-375,143-182,442-170,409-133,797-202,936-65,129-111,903-174,560-124,726-254,493-222,290-161,805-11,646-82,309-67,705-42,013-82,354-121,715-19,276-91,501
Chi phí thuế TNDN giữ lại1781-35,95645,501
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp1,435,504721,211642,838527,251804,549241,811422,618696,121403,5921,023,545871,387647,228191,173329,441272,695172,128199,061430,12374,928366,069
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi1,435,504721,211642,838527,251804,549241,811422,618696,121403,5921,023,545871,387647,228191,173329,441272,695172,128199,061430,12374,928366,069

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |