CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục (efi)

1.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,5073,0353,2084,7132,7622,8782,9972,9592,9263,0302,9662,9632,9592,7793,3882,0642,3182,1836,25714,065
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,5073,0353,2084,7132,7622,8782,9972,9592,9263,0302,9662,9632,9592,7793,3882,0642,3182,1836,25714,065
4. Giá vốn hàng bán3,4732,4562,8124,3992,8572,5442,1722,3152,4072,0381,8301,9132,0113,2152,3811,9571,1881,3524,96511,662
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)34578396314-953348256435199921,1371,051948-4351,0061071,1308311,2912,402
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0033,3458203,4381,0072,8155062,6991,4691,5078001,1652,0223,8352,2543,7194,1935,8115,2474,493
7. Chi phí tài chính12429914838419833150-298-166596-1,171347-1,048-1,1361,7366413,478
-Trong đó: Chi phí lãi vay115
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng70
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3788073963903907694353903987823454111421,284432635508906662602
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5362,8178203,2155211,9968962,7551,5571,5661,8891,9692,2313,2862,4814,2395,9514,0015,2362,745
12. Thu nhập khác57300
13. Chi phí khác3566
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)57-3-566300
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5362,8178203,2155212,0538962,7551,5571,5661,8891,9692,2313,2832,4813,6735,9514,0015,2363,045
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành118255164642131701943782322114524762977446109051,4244391,241574
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)118255164642131701943782322114524762977446109051,4244391,241574
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4182,5626562,5735081,8837022,3761,3251,3551,4361,4941,9342,5391,8712,7674,5283,5623,9952,471
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4182,5626562,5735081,8837022,3761,3251,3551,4361,4941,9342,5391,8712,7674,5283,5623,9952,471

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |