CTCP Đầu tư Xây dựng và Kỹ thuật 29 (e29)

7.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 2
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh151,90870,376198,847177,226147,854
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,7632,3945,6221,023887
3. Doanh thu thuần (1)-(2)146,14567,981193,225176,203146,967
4. Giá vốn hàng bán146,45367,586189,505169,802138,607
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-3073953,7206,4018,360
6. Doanh thu hoạt động tài chính44951151122
7. Chi phí tài chính8523001,013359597
-Trong đó: Chi phí lãi vay8482961,013359597
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,0322,3755,4815,0446,380
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,742-2,229-2,7591,0091,406
12. Thu nhập khác6,1282,4923,715
13. Chi phí khác75
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6,1212,4873,715
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3792589551,0091,405
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành141113191202281
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)141113191202281
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2381447648071,124
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2381447648071,124

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |