CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (dxv)

4.04
-0.01
(-0.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh49,20849,43250,16133,39940,20643,25853,56436,87949,77356,77066,84852,71448,12639,27968,48941,30043,30242,56358,11145,618
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9819841,5681,0419201,2121,4287156226429038006756461,3597096486271,5001,065
3. Doanh thu thuần (1)-(2)48,22748,44848,59232,35839,28642,04652,13736,16549,15156,12865,94551,91447,45138,63367,13040,59142,65441,93656,61044,553
4. Giá vốn hàng bán46,24946,41946,78530,54039,78738,80048,95733,40245,27952,23661,67148,95944,27936,57363,57338,92440,14239,35251,75441,192
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,9782,0291,8071,819-5003,2473,1802,7633,8723,8924,2742,9543,1722,0603,5571,6672,5122,5844,8563,361
6. Doanh thu hoạt động tài chính309316315302247245239239245228211210212219221218226255277324
7. Chi phí tài chính-2020
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,0292,2351,9531,3382,1031,5891,8872,0652,2951,8952,0601,9001,5811,5862,1541,7541,5581,5871,9511,689
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,4222,2332,0011,5953,8071,9593,0271,6952,0692,1532,3571,7616,7771,8182,0551,6992,8441,9953,4162,207
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,164-2,123-1,832-812-6,164-57-1,495-759-2477368-496-4,974-1,124-411-1,588-1,665-742-234-212
12. Thu nhập khác2805593091581121113,1321482821643811509,8351282651629511,013810898
13. Chi phí khác23214617303,3172121206151419278
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2575383051529481-1841462821643811509,7141082591629361,013391620
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,907-1,586-1,527-660-6,06924-1,679-61234237449-3464,740-1,016-152-1,425-729271157408
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,766
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,766
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,907-1,586-1,527-660-6,06924-1,679-61234237449-3462,974-1,016-152-1,425-729271157408
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,907-1,586-1,527-660-6,06924-1,679-61234237449-3462,974-1,016-152-1,425-729271157408

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |