Công ty Cổ phần Dịch vụ Bất động sản Đất Xanh (dxs)

5.79
0.01
(0.17%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh702,464534,187477,487509,638624,514366,760916,8241,053,4011,313,779863,4781,330,848894,2971,083,5321,062,277449,692
2. Các khoản giảm trừ doanh thu-37,85537,85532,72940218,06124,101-3,61121,658
3. Doanh thu thuần (1)-(2)702,464534,187477,487509,638662,369328,905884,0951,053,0001,295,718863,4781,306,747894,2971,087,1431,040,619449,692
4. Giá vốn hàng bán411,161305,743293,213285,606511,482196,801523,899395,334601,179246,504578,374357,947376,770354,371105,284
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)291,303228,445184,273224,032150,887132,103360,196657,666694,539616,974728,373536,350710,373686,248344,408
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,2143,46922,3795,31011,2778,70011,02414,90712,12310,25214,01216,03511,5557,91916,027
7. Chi phí tài chính25,86328,56427,78732,55536,67837,22055,23031,55027,88826,90125,18224,47317,71012,00912,489
-Trong đó: Chi phí lãi vay24,87427,89526,53730,93332,46036,46744,87128,23627,72726,85622,86224,47317,67711,95912,489
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-15,733-554-91,043-7,515-6,961-1,625
9. Chi phí bán hàng122,00377,40187,95892,59270,11274,900242,826265,548255,790191,219253,530119,990186,702129,19790,465
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp42,43953,14882,70454,97461,98159,700216,530132,840163,519131,787369,60394,565131,930110,07579,868
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)90,47972,247-82,83941,706-13,568-32,643-143,366242,636259,465277,31994,070313,357385,586442,887177,613
12. Thu nhập khác15,5541,74213,6794,23512,3457,68313,82315,6937,61115,8952,4172,96223,6575,7842,061
13. Chi phí khác11,3852,4929,8971,2814,30914,7396,9737,35010,7242,57348,8564,65511,9895,1613,285
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,169-7503,7822,9548,036-7,0566,8508,343-3,11313,322-46,439-1,69411,668622-1,224
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)94,64771,498-79,05744,660-5,532-39,699-136,516250,979256,351290,64047,631311,663397,254443,509176,389
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,73117,403-13716,1437,18111,238-8,75453,42064,99576,9236,90265,29790,89496,80935,784
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,54152445,6393,1114,491-6,9429,011593-64,688-4,95061,2666,001-4,5183,943-433
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)18,27217,92745,50219,25511,6724,29625754,01330771,97368,16871,29886,376100,75235,351
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)76,37553,571-124,55925,406-17,204-43,995-136,773196,966256,045218,667-20,537240,365310,878342,757141,038
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát38,33522,360-10,66521,9801,751-5,208-36,88176,69881,30394,9128,22971,294114,297140,84813,522
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)38,04031,211-113,8943,425-18,955-38,787-99,892120,268174,742123,756-28,765169,071196,581201,909127,516

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |