CTCP Du Lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn (dxl)

10.40
-1.80
(-14.75%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,7228,30110,95510,119
2. Các khoản giảm trừ doanh thu621620635718
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,1017,68010,3209,402
4. Giá vốn hàng bán3,9505,8308,2096,867
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,1501,8502,1102,535
6. Doanh thu hoạt động tài chính20228921
7. Chi phí tài chính2363,42077
-Trong đó: Chi phí lãi vay2363,42077
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7949031,2341,237
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2828811,1141,270
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)278-142-3,649-29
12. Thu nhập khác20,7217467182
13. Chi phí khác2013,48227
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)20,521-2,7364382
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,798-2,878-3,60554
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,469
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,469
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,329-2,878-3,60554
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,329-2,878-3,60554

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |