CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (dvp)

77
0.60
(0.79%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh178,567190,487151,317144,150143,521132,864128,677139,427146,130156,765142,602153,358156,636166,337132,246139,441141,683130,693106,368135,605
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)178,567190,487151,317144,150143,521132,864128,677139,427146,130156,765142,602153,358156,636166,337132,246139,441141,683130,693106,368135,605
4. Giá vốn hàng bán102,18699,54567,564105,95586,16969,89161,80280,69271,57657,82764,32388,87980,06761,24559,01697,79468,76455,91046,30283,633
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)76,38190,94283,75438,19557,35262,97266,87658,73574,55498,93878,27964,47976,569105,09173,23041,64872,92074,78360,06651,972
6. Doanh thu hoạt động tài chính82,50113,9025,49436,76821,24079,67418,77531,82049,88514,5663,22428,61838,22911,3834,18429,8547,62248,5684,35127,796
7. Chi phí tài chính2210-3806231,5281716111707416816934
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,02119,14413,05323,31314,78916,05915,65221,40216,54811,14113,52017,41415,71114,74012,78913,53916,42511,3879,35718,467
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)138,84085,69076,19551,65064,183125,96469,99967,625107,874102,36367,97875,57299,018101,66164,62557,79464,116111,79455,06061,268
12. Thu nhập khác4,26520,5555585,135128,9233192913143091145281,2641571522,091
13. Chi phí khác-2323-17,20066,829-1601,1622,100263
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,26520,578-1817,20585,13562,094163-969913-2,0863091118981,2641571522,091
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)143,105106,26876,17768,85564,191131,099132,09367,789106,904102,37267,99073,48699,327101,67264,81557,80265,381111,95155,21263,358
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,61521,30315,24313,85113,00913,99226,45913,99213,43020,65513,59814,86413,79520,39513,11911,45813,47516,51611,21612,688
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)14,61521,30315,24313,85113,00913,99226,45913,99213,43020,65513,59814,86413,79520,39513,11911,45813,47516,51611,21612,688
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)128,49084,96560,93455,00451,182117,107105,63353,79693,47581,71754,39258,62285,53281,27751,69646,34451,90695,43543,99650,670
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)128,49084,96560,93455,00451,182117,107105,63353,79693,47581,71754,39258,62285,53281,27751,69646,34451,90695,43543,99650,670

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |