Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP (dvn)

23.50
0.90
(3.98%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,223,3601,530,9931,195,9751,771,3931,275,6691,331,9061,234,2991,642,9141,440,0971,428,0771,073,9351,083,0511,083,0511,288,8251,011,4221,524,5201,281,6021,206,0321,329,6791,596,238
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,6751,7871,1365,8674,82911,0175,1666,8379,32614,15514,2019,0799,0795,0446,8086,4182038,4717,88013,803
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,219,6851,529,2061,194,8391,765,5261,270,8401,320,8881,229,1331,636,0771,430,7721,413,9231,059,7331,073,9731,073,9731,283,7811,004,6141,518,1021,281,3991,197,5611,321,7991,582,435
4. Giá vốn hàng bán1,090,5851,375,3851,040,5661,604,8801,110,4131,182,2701,092,2011,475,2351,287,3711,284,862947,449966,636966,6361,166,564907,0851,355,6271,163,3831,077,7331,204,2441,432,591
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)129,100153,821154,273160,646160,427138,618136,933160,843143,400129,061112,284107,336107,336117,21797,529162,475118,016119,828117,554149,844
6. Doanh thu hoạt động tài chính33,369157,15529,35477,97227,471131,54546,87155,54420,36227,76825,51419,90019,90036,32622,43625,28026,76627,61614,79134,755
7. Chi phí tài chính36,6291,82022,08355,92555,95333,0066,85372,10742,90372,82113,6085,6225,6224267,67524,51745,7076,10353,61631,258
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,90812,32114,03416,38217,89519,32519,97421,06312,98516,75913,12714,33014,33016,43813,80017,32717,41920,91518,33720,176
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh28,35768,91239,66828,29029,01429,76628,38928,69021,05615,08919,97017,42817,42826,18523,08742,94531,12232,60840,33429,425
9. Chi phí bán hàng63,62965,46462,07968,62864,21367,13060,63791,94565,99464,07766,77461,43261,43261,58156,62579,82759,38260,36961,14785,279
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,46146,12733,27351,29829,89734,77424,23134,60336,94135,04528,54825,04325,04330,02729,62649,72931,52431,46326,38345,275
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)63,109266,476105,86091,05766,850165,020120,47146,42338,981-2448,83852,56852,56887,69449,12676,62739,29282,11731,53452,213
12. Thu nhập khác29,4454243762,1584596471656279-14945945942314043,1925025931883,236
13. Chi phí khác2062862074111,3021,36887300334711436969955031,3252662886503
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)29,2381391701,747-843-1,304-17355-55-84-49524524136-991,8672363051832,734
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)92,347266,615106,03092,80466,007163,717120,45446,77838,925-10948,78953,09353,09387,83049,02778,49339,52882,42231,71754,947
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,0749,34811,60913,7737,2836,9759,3727,4855,3964,7224,0173,4733,4734,8093,2857,4733,9703,3803,5824,225
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5,172-1,293-3,879
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,2468,05511,6099,8947,2836,9759,3727,4855,3964,7224,0173,4733,4734,8093,2857,4733,9703,3803,5824,225
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)79,101258,56094,42182,91158,724156,741111,08239,29333,530-4,83144,77249,61949,61983,02145,74271,02035,55979,04328,13450,722
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát19,07010,21313,76212,22112,9909,10712,8017,0487,3126,3955,4585,0095,0096,9564,0775,5584,9534,9286,972
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)60,031248,34780,65870,69045,735147,63498,28132,24426,217-11,22639,31444,61044,61076,06541,66571,02030,00174,09023,20743,750

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |