CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt (dus)

8.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh28,91831,55728,654
2. Các khoản giảm trừ doanh thu120
3. Doanh thu thuần (1)-(2)28,79831,55728,654
4. Giá vốn hàng bán22,82622,85822,477
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,9728,6996,177
6. Doanh thu hoạt động tài chính2501,148215
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,3953,1413,523
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,8286,7062,869
12. Thu nhập khác8840
13. Chi phí khác6
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8240
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,8286,7872,908
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5691,361585
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5691,361585
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,2595,4272,323
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,2595,4272,323

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |