CTCP Kỹ nghệ Đô Thành (dtt)

22.45
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh46,26654,65444,74946,49644,15341,60839,28644,08243,56956,05543,66144,73442,85034,36934,92843,46835,78137,58340,90847,684
2. Các khoản giảm trừ doanh thu873271172849053233893451344824524830168
3. Doanh thu thuần (1)-(2)46,17954,62244,67846,32544,06941,51839,23443,84943,47956,02143,61044,70042,80134,36734,88343,44435,77337,28240,90147,676
4. Giá vốn hàng bán39,35844,76637,00238,28436,98135,52833,74837,36937,61748,90138,05938,55939,01131,38828,76036,11129,60531,36634,16239,747
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,8219,8577,6768,0417,0885,9905,4856,4805,8627,1205,5526,1413,7912,9796,1237,3336,1685,9166,7407,928
6. Doanh thu hoạt động tài chính219203538324144591232657920951712331456
7. Chi phí tài chính484935313488484544568461360341211351332620484587363455499534
-Trong đó: Chi phí lãi vay402312313475484487475447357338198191282533446477328434488509
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,5212,8622,3442,6321,8861,8121,9921,9982,1232,1911,7771,9521,3451,6161,6082,2171,9171,6661,6992,348
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,3622,2631,5391,8161,3991,3701,3031,3171,4209361,5559791,6339991,4621,8251,5731,3601,5672,261
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,4754,7173,5153,4873,3432,4081,6293,6152,2854,2322,0282,869485-2392,5692,7072,3172,4663,0202,790
12. Thu nhập khác41455210135213124
13. Chi phí khác28359251375233133305374031223
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4-282-5-92-58-750-231339-329-5-37-403110-19
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,4784,4353,5103,3953,2852,4081,6292,8652,2624,2452,0672,540480-2762,1662,7082,3172,4763,0202,771
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4961,59170267965780757340684947251233433331271495604554
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4961,59170267965780757340684947251233433331271495604554
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,9822,8442,8082,7162,6281,6011,6292,2921,8563,3961,5952,027480-3081,7332,3772,0461,9812,4162,217
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-326326
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,9822,8442,8082,7162,6281,9261,3032,2921,8563,3961,5952,027480-3081,7332,3772,0461,9812,4162,217

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |