Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP (dtk)

12
-0.40
(-3.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,375,9763,724,0033,191,8653,475,2412,485,8902,965,3532,905,1362,512,0982,182,9742,853,6843,225,5023,786,3742,766,4213,590,8352,915,6773,337,6862,787,7983,208,2703,435,0283,528,512
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,375,9763,724,0033,191,8653,475,2412,485,8902,965,3532,905,1362,512,0982,182,9742,853,6843,225,5023,786,3742,766,4213,590,8352,915,6773,337,6862,787,7983,208,2703,435,0283,528,512
4. Giá vốn hàng bán2,325,2313,272,5642,797,9933,167,0422,379,0092,601,1272,432,7132,481,4051,811,7982,440,9072,673,9863,386,9622,538,1903,174,9212,553,1622,754,6922,545,3482,776,6422,917,6812,985,508
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)50,745451,439393,872308,198106,880364,227472,42330,693371,176412,777551,515399,412228,231415,914362,515582,995242,450431,628517,347543,004
6. Doanh thu hoạt động tài chính52,43642,99568,50259,27078,29148,82240,602226,17867,46249539,612246,68787,51038,57748,846216,20241,5863,44518,4077,188
7. Chi phí tài chính14,91389,837118,02671,155165,266116,891118,03959,989184,377171,571101,561421,486100,16199,117100,690561,136120,59322,619306,448242,694
-Trong đó: Chi phí lãi vay50,85354,04868,81172,58183,910102,508111,867100,09284,96690,22787,63790,90198,38094,83598,462102,400126,051128,804154,693152,979
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng-1665895344635065976195135813259525585388037055335375385891,115
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp91,80298,85093,666165,25970,660101,10171,127100,09562,31188,02668,085108,46865,62382,26556,297114,05568,17575,38364,934121,682
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,368305,158250,148130,592-51,261194,459323,23996,275191,369153,350420,530115,588149,419272,307253,670123,47394,730336,532163,783184,700
12. Thu nhập khác3,1664,4355282,7052667271,0881,453-1021,27334971,894247,31937246123323237911,405
13. Chi phí khác1,12313,8541,5321,81414129905,7901,096694550526660-7943,2509,3758238876051,848
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,043-9,419-1,004891125699998-4,337-1,198579-20071,367-6368,112-2,878-8,913-590-655-2269,557
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,325295,739249,144131,483-51,136195,158324,23791,938190,171153,929420,329186,956148,783280,419250,792114,55994,141335,877163,557194,257
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-9,23329,96823,56226,883-5,31920,35133,241-9,90014,33315,67438,585-27,24215,49333,54328,851126,9855,94434,52019,10988,016
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-14,4803,677-11,35213,813-112,94111,51328,342-945
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-9,23329,96823,56226,883-5,31920,35133,241-9,90014,33315,67438,585-41,72119,17022,19142,66314,04417,45762,86219,10987,071
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,909265,771225,583104,600-45,817174,807290,996101,838175,838138,255381,744228,677129,613258,228208,129100,51576,684273,014144,449107,186
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát763-76-1,3051,110-1,441373-7702,291-1,263-908241547-2,6003,464-2,347-7,3733,96079,29252910,305
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,145265,847226,888103,489-44,376174,434291,76599,547177,101139,163381,503228,131132,213254,764210,476107,88872,723193,722143,92096,881

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |