CTCP Đầu tư Sao Thăng Long (dst)

5.50
0.30
(5.77%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh31,1648,77312,64944136,2058,9968,4294938,1323,8577,61123919,5913,06313,8811,98212,72312,6246,756626
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)31,1648,77312,64944136,2058,9968,4294938,1323,8577,61123919,5913,06313,8811,98212,72312,6246,756626
4. Giá vốn hàng bán30,5848,51512,33729735,1038,2657,7022935,9603,3537,01121419,3802,88113,0811,77710,87312,0966,434592
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5802573111431,102731727202,172504600242101828002051,85052832134
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,8466183960610,6588,9151,2392,21348814,9121,32340,75050,7911,9252,3492,9941,6934702,1631,415
7. Chi phí tài chính-12814219111262367015,21269-2,3522,640-14,18226,44518,279871689-79-32931,413
-Trong đó: Chi phí lãi vay1481771811813315316-79
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-856-393-105
9. Chi phí bán hàng17117885622631446364993581294212460216160913889
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9419828495171,6441,2801,6071,429-2921,0909363109125731,241411,129602-1,038118
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,415-1,377-80609,2307,551-14,9156705,20611,65115,08713,99031,7695381,1583,0212,258132,0721,242
12. Thu nhập khác1,7822,8352,030227121,40427380-34010
13. Chi phí khác35389233388011,87210512-91-132337831315
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,4291,9442,028-336-53-112-469-105-11118512-6782-3-131-5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)155671,948608,8947,498-14,9166824,73711,65114,98213,97931,8875381,6712,3432,260101,9411,237
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5437026023580-225225-9609,2801,1962,7986,144
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-25-5,1691,836
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5437026023580-225225-9854,1113,0322,7986,144
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-391971,687378,3147,498-14,6924575,7227,54011,95011,18125,7435381,6712,3432,260101,9411,237
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1-11-1-161677-46
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-401971,687378,3147,498-14,6924585,7217,54011,95011,18125,7435381,6862,3272,261101,9811,165

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |