I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG |
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) |
a. Lãi bán các tài sản tài chính |
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ |
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL |
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro |
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán |
1.8. Doanh thu tư vấn |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá |
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán |
1.11. Thu nhập hoạt động khác |
Cộng doanh thu hoạt động |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG |
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính |
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ |
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL |
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu |
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro |
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán |
2.9. Chi phí tư vấn |
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác |
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán |
2.12. Chi phí khác |
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác |
Cộng chi phí hoạt động |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH |
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện |
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh |
3.4. Doanh thu khác về đầu tư |
Cộng doanh thu hoạt động tài chính |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH |
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện |
4.2. Chi phí lãi vay |
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh |
4.4. Chi phí đầu tư khác |
Cộng chi phí tài chính |
V. CHI BÁN HÀNG |
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC |
8.1. Thu nhập khác |
8.2. Chi phí khác |
Cộng kết quả hoạt động khác |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) |
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN |
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán |
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh |
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh |
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài |
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia |
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh |
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý |
Tổng thu nhập toàn diện |
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu |
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG |
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |