CTCP Cao su Đà Nẵng (drc)

27.55
0.10
(0.36%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,276,6111,414,0161,003,0361,126,0661,180,9501,199,0021,151,6261,163,6381,424,3941,197,0001,354,1351,401,716957,9801,277,408998,4221,166,048995,533825,726831,4581,020,771
2. Các khoản giảm trừ doanh thu58,89249,84529,71828,70057,47437,43238,86249,41871,54849,03870,57568,35428,73972,81286,10258,05448,85836,81028,40153,266
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,217,7191,364,170973,3181,097,3661,123,4761,161,5691,112,7631,114,2201,352,8461,147,9621,283,5601,333,362929,2401,204,596912,3201,107,993946,675788,916803,057967,505
4. Giá vốn hàng bán1,065,4431,089,816811,476895,721934,2591,016,251997,703934,8121,124,129943,0301,083,5171,112,509795,249978,105746,474888,915801,952671,572684,828797,363
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)152,277274,354161,842201,645189,217145,318115,060179,408228,717204,932200,042220,853133,991226,491165,847219,079144,723117,344118,229170,142
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,24017,96913,05516,34911,58113,44611,24822,43311,01217,87610,70015,0857,8639,9104,3316,1873,3127,0391,4952,941
7. Chi phí tài chính24,42212,89910,45511,20917,67412,87715,42530,63026,35717,89417,34719,4478,72312,43410,41318,83112,86813,47422,70919,246
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,4574,1173,5933,3504,6685,7197,3646,8105,1753,9102,8562,5991,9471,8192,8691,9973,7695,4678,9568,338
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng53,070158,46187,09471,10967,72461,88467,05851,87496,59180,57091,89485,43277,27475,34866,53751,99241,04636,31536,07234,616
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,24623,17318,37013,86322,01821,17714,85715,37420,64420,85019,56220,80113,66315,38313,65317,14816,27414,52414,07318,569
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)60,77997,79058,978121,81393,38262,82628,969103,96296,136103,49381,938110,25742,194133,23679,575137,29477,84760,07046,870100,652
12. Thu nhập khác529442922724256211,042859282411611186
13. Chi phí khác549362882162372585003550015001,00071642
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-497-353-878-120919024255211,042-173-491-7-498-1-459-984-61-64184
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)60,28297,43758,100121,69393,39163,01528,993104,21896,158104,53581,765109,76642,187132,73879,574136,83676,86360,01046,805100,836
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,35120,0658,85925,92117,72312,1213,58622,33019,07220,83915,96322,3748,46926,58515,88927,33215,23612,0339,36520,219
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)14,35120,0658,85925,92117,72312,1213,58622,33019,07220,83915,96322,3748,46926,58515,88927,33215,23612,0339,36520,219
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)45,93177,37249,24195,77175,66850,89525,40781,88777,08583,69665,80287,39233,718106,15363,685109,50461,62747,97637,44180,617
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)45,93177,37249,24195,77175,66850,89525,40781,88777,08583,69665,80287,39233,718106,15363,685109,50461,62747,97637,44180,617

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |