CTCP Cao su Đồng Phú (dpr)

37.30
-0.15
(-0.40%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh348,432232,823186,535407,625286,092146,001179,758381,885340,818295,796204,339488,364303,023224,964201,525409,128334,235196,274101,867416,737
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5219690991192044875112,091655131248716529
3. Doanh thu thuần (1)-(2)348,380232,804186,535406,935286,092145,903179,758381,766340,818295,592203,852487,853300,932224,309201,512409,004334,148196,274101,702416,708
4. Giá vốn hàng bán266,326185,501104,836295,868222,335114,898111,192289,100219,107201,971148,197279,372205,330162,240134,674307,569225,986154,70064,123305,538
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)82,05547,30381,699111,06763,75731,00468,56692,666121,71193,62155,655208,48295,60262,06966,838101,435108,16241,57437,579111,170
6. Doanh thu hoạt động tài chính21,35124,43021,55332,52126,30938,16323,20822,93417,57613,73613,54727,45111,1179,68811,85724,47313,49715,76916,25818,832
7. Chi phí tài chính3,3682472,1932,7358262671,9577221523458099481,3702,5211,9851,3363,6215,8254,4664,139
-Trong đó: Chi phí lãi vay-323298783314405709461,2781,9694,7873,5534,5504,3202,637
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,9174,7633,9097,7766,4424,3863,23310,2064,9505,6475,2619,7233,99012,4635,1448,1666,0444,0562,9107,553
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,99619,82316,72933,03820,02225,21514,08730,54225,83421,58616,63834,99017,45417,13317,25528,18320,93016,18315,74230,185
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)66,12546,89980,421100,03962,77639,30072,49774,130108,35079,78046,494190,27283,90539,64054,31188,22391,06431,27930,71888,125
12. Thu nhập khác11,91853,3538,01120,95114,78610,2906,59918,72512,89812,0479,073228,98815,08410,0956,8448,2535,2726,7285,498865
13. Chi phí khác8,1748,9543,3149,0849,7154,5681,6314,8874,8002,5821,03120,5168,6044,9599933,5531,8342,36465813,485
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,74544,3994,69711,8675,0725,7224,96713,8388,0989,4668,041208,4726,4805,1365,8514,7003,4384,3644,840-12,620
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)69,87091,29885,117111,90667,84845,02277,46587,968116,44889,24554,535398,74490,38544,77560,16292,92394,50235,64435,55875,504
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,30915,07719,18614,00511,1138,81615,63725,49918,93116,1147,84864,76614,34717,9848,62520,12716,10610,0348,21017,331
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại393-3,2693,7052963017533,960-6,467-839-97872-568
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,70211,80822,89114,30111,1138,81615,63725,80018,93116,8677,84868,72614,34711,5178,62519,28916,01010,9068,21016,763
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)61,16879,49062,22697,60556,73436,20561,82862,16997,51772,37846,687330,01876,03833,25851,53773,63478,49224,73827,34858,741
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát16,8856,36910,05412,51419,6107,3256,7809,61912,4708,1878,86720,5087,3352,42112,083-1,0438,683-1,1935,8065,270
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)44,28273,12152,17285,09237,12428,88155,04852,54985,04764,19037,820309,51068,70330,83739,45474,67769,80925,93121,54253,471

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |