Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP (dpm)

34.85
1.05
(3.11%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,112,4394,012,2773,365,8023,410,8063,259,9403,759,3413,289,4243,878,9273,930,1845,050,7895,884,8155,068,8382,858,9122,979,8921,974,0391,972,0311,965,9022,219,0891,710,5522,322,565
2. Các khoản giảm trừ doanh thu35,41564,66758,33228,98544,34952,22824,763-20,76745,09037,50955,702-17,51434,88849,14729,01941,99710,97339,52313,26237,542
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,077,0243,947,6103,307,4703,381,8213,215,5913,707,1133,264,6603,899,6933,885,0945,013,2805,829,1125,086,3512,824,0242,930,7461,945,0201,930,0341,954,9302,179,5661,697,2892,285,023
4. Giá vốn hàng bán2,718,3483,402,8172,705,6643,049,5422,807,6803,318,4472,741,7702,260,4272,395,8243,083,1533,006,4742,714,6731,783,0511,990,4471,512,4311,542,7021,521,7581,609,0471,358,5081,727,987
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)358,676544,793601,806332,279407,911388,666522,8911,639,2671,489,2701,930,1272,822,6382,371,6781,040,973940,299432,589387,332433,172570,519338,781557,036
6. Doanh thu hoạt động tài chính158,84652,50628,148175,13727,227184,99970,214156,87892,49269,01846,67671,88346,64028,30428,68761,73844,88641,95731,05659,468
7. Chi phí tài chính25,3886,8352,01112,71616,26416,46225,71619,19216,63221,30728,12619,05718,21018,90818,47418,90023,67121,90728,06026,440
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,6514,581954,35313,95015,71916,61717,82615,35715,76015,84516,28317,73617,29417,95318,48021,23421,41527,33426,533
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,1083721,0871,2061,1851,4771,1031,4001,4899491,553
9. Chi phí bán hàng232,706218,973198,847228,046216,395229,824174,179299,091224,104236,267218,245300,311206,172161,737149,733235,280145,800134,482139,043202,089
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp166,062119,594105,098149,542129,616129,18094,016207,086135,616113,114102,689166,703104,11076,56078,130148,39089,39896,10375,18895,630
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)93,366253,004323,999117,48373,950199,404299,1931,271,9611,205,4101,629,9342,520,2531,958,594759,122712,798214,93947,989219,189360,932127,545293,899
12. Thu nhập khác2,2192,4221,5894,8522,2172,0301,9277,1008,0383,9302,05152,3042,78199,627543528,5355,4443,9001,2041,982
13. Chi phí khác9198021,7518,2021,2573892421,845136861721,67415165101443,943393226-295,875
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,3001,620-162-3,3509591,6411,6855,2557,9013,8441,87950,6302,76599,46244284,5925,0513,6731,233-3,893
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)94,666254,623323,837114,13374,910201,046300,8781,277,2161,213,3111,633,7782,522,1322,009,224761,887812,260215,382132,581224,240364,606128,778290,006
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành26,17918,22656,004-27,34524,824-18,17334,066295,097211,954247,731394,188352,212131,24583,95137,86149,50441,04057,96218,57661,239
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,99688834,504-18,425114,0234,468-157,94447,4611,773-11,19044734,781-1,495-23,28663319,1973,844-8,309
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)28,17519,11456,0047,1596,39995,85138,534137,153211,954295,192395,962341,021131,692118,73236,36626,21941,67377,15922,42052,930
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)66,491235,510267,833106,97468,511105,195262,3441,140,0631,001,3571,338,5862,126,1701,668,202630,195693,528179,016106,362182,567287,447106,359237,075
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,4994,9253,653-7194,4884,3472,235-7,1183,78411,26512,08324,53512,1779,2388,2892,9074895,3851,5323,114
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)62,993230,585264,180107,69364,023100,848260,1091,147,181997,5731,327,3222,114,0871,643,667618,018684,291170,727103,455182,078282,062104,827233,961

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |