CTCP Dược phẩm Trung ương 3 (dp3)

57.90
-0.10
(-0.17%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh96,385103,114104,67899,21192,803103,820122,397133,872112,462127,630130,037111,29683,56298,827100,789109,86492,43396,358115,026100,789
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,1616831,0231,2161,6862,9092,6988,3524,2373,0053,3344,1172,6373,5273,1164,3834,9563,1683,6132,561
3. Doanh thu thuần (1)-(2)95,224102,431103,65497,99591,117100,911119,699125,520108,225124,626126,703107,17980,92595,30097,673105,48287,47693,190111,41398,229
4. Giá vốn hàng bán34,11934,31932,93632,80626,56031,93736,91544,98333,26233,84636,44433,86021,12835,17027,28936,99321,48131,56433,76736,209
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)61,10568,11270,71965,18964,55768,97482,78480,53774,96390,77990,25873,31959,79760,13070,38468,48965,99661,62777,64662,020
6. Doanh thu hoạt động tài chính8476,6061,0928,6325159,5492,9715,1224864,9122121,6061795,4291467,685913,8943362,017
7. Chi phí tài chính172902924745196255245186224944353123283394441,484483499578
-Trong đó: Chi phí lãi vay77852924354364315,9601821731601161041181111951,277265232246
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng29,59032,07234,023-22,36028,71930,29137,3831,52939,46246,42847,6445,92933,52114,58041,444-1,47230,89610,51342,32629,080
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,4057,08410,64932,02112,4238,15318,00232,61515,21912,37213,44828,3109,54511,4106,75229,3809,51512,3387,01028,662
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)26,95735,39127,04863,86823,45639,55929,74550,99220,25136,26928,88440,25216,59839,24021,99547,82224,19242,18628,1465,716
12. Thu nhập khác139-376251,4477491255991,01819743239751129048815016972598-1,395
13. Chi phí khác336497611,9295574329966-1575949045891282713819694
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-196-534564-4821928257051197200-355-15112-368397121143-66402-1,488
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)26,76134,85627,61263,38623,64939,64130,31551,04320,44836,46928,52940,23616,70938,87222,39247,94324,33542,12028,5484,228
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,4577,1235,57012,8494,7828,0276,08010,2974,1586,8386,3728,1663,3517,8774,5119,7234,8828,5435,749-360
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,4577,1235,57012,8494,7828,0276,08010,2974,1586,8386,3728,1663,3517,8774,5119,7234,8828,5435,749-360
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,30427,73322,04250,53718,86731,61424,23540,74616,29029,63222,15732,07013,35830,99517,88138,22019,45333,57722,7994,588
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,30427,73322,04250,53718,86731,61424,23540,74616,29029,63222,15732,07013,35830,99517,88138,22019,45333,57722,7994,588

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |