CTCP Dược phẩm Trung ương CPC1 (dp1)

37.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh479,661512,782506,313623,536540,731499,619494,474632,265565,029541,181421,089740,020540,202483,695418,503558,154516,107454,916531,307629,311
2. Các khoản giảm trừ doanh thu45650396296
3. Doanh thu thuần (1)-(2)479,661512,782506,313623,536540,731499,619494,474632,219565,029541,175421,040740,020540,202483,695418,503558,151516,107454,916531,211629,016
4. Giá vốn hàng bán409,649431,482414,843531,438441,893418,406413,450548,771486,018469,771361,184670,803476,120422,127364,772469,746453,144386,825471,366546,063
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)70,01181,30191,47092,09898,83781,21381,02483,44879,01271,40459,85669,21764,08161,56853,73188,40662,96368,09159,84582,953
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,6883,4132,9774,5514,3035,7302,0175,8212,1253,1761,9939,8762,5713,9624,6571,2952,9143,2432,8993,173
7. Chi phí tài chính9,3766,37111,91617,50820,02113,4786,53817,44916,35018,7146,86810,8727,0647,7695,80016,7809,25415,8379,36015,399
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,8262,7633,3724,0353,2924,7055,7475,6355,0055,0844,9765,4075,6725,3565,4835,7326,9707,8658,2618,982
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng32,99233,77030,04832,41632,61436,40929,38644,40533,49933,81634,54341,03634,77732,77929,89442,38432,49532,49732,67646,921
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,76716,6807,7085,12910,34714,2416,6697,47113,4788,5646,43710,58710,26012,0699,14919,08611,52211,6018,27513,296
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)29,56527,89344,77541,59640,15722,81740,44919,94417,80913,48614,00116,59914,55212,91313,54511,45112,60611,39912,43310,510
12. Thu nhập khác29,2849637435250-11655111662,9263054391,545
13. Chi phí khác25153271936970141759534
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)29,284-2581-32737435041-116-36-965511165-4172,9263013441,512
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)58,84927,86844,85641,26940,53222,81740,44920,29517,85113,37113,96615,63415,06313,07813,12814,37712,90711,74212,43312,022
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,0856,8528,98812,5217,8544,5278,1045,9576,2362,6532,8013,7833,0242,3942,7092,7912,5832,1422,4832,627
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5,172-1,293-3,879
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,2585,5598,9888,6427,8544,5278,1045,9576,2362,6532,8013,7833,0242,3942,7092,7912,5832,1422,4832,627
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)47,59222,30935,86832,62732,67818,29032,34414,33811,61510,71711,16511,85112,03910,68310,41911,58510,3249,6009,9509,395
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)47,59222,30935,86832,62732,67818,29032,34414,33811,61510,71711,16511,85112,03910,68310,41911,58510,3249,6009,9509,395

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |