Tổng Công ty cổ phần Y tế DANAMECO (dnm)

18.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh69,97850,24170,79157,50648,405145,082226,779177,68073,37271,965128,062207,935240,705127,522205,51762,25647,02441,51350,45740,701
2. Các khoản giảm trừ doanh thu121113731292,4514329664194001,2551677201,9027016126-2,3022,3458352
3. Doanh thu thuần (1)-(2)69,85750,23070,41757,37845,954144,650225,813177,26072,97270,710127,895207,215238,803127,452205,35662,23049,32639,16750,37440,650
4. Giá vốn hàng bán64,54255,66059,85564,13976,125110,250178,244147,79260,89052,429115,168174,592171,684103,302184,40253,29340,31328,78938,89332,857
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,315-5,42910,563-6,761-30,17134,40047,56929,46912,08218,28112,72732,62367,11924,14920,9548,9379,01310,37911,4817,793
6. Doanh thu hoạt động tài chính1470569930155684274437841238183648710689895713285
7. Chi phí tài chính4,8223,7123,4453,8746,2224,08710,4364,6893,7664,8697,1783,5423,0201,5051,2321,3751,667435881682
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,8223,7123,4453,5515,7834,01510,2914,6883,9614,5817,1783,5422,9461,5051,2321,3751,652435881682
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,1583,1111,7391,5902,6243,48610,26210,5888,0963,917-4,07816,72231,0964,5544,7123,5972,7111,9574,3763,629
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,3254,6915,9666,5198,2087,8306,4094,3748604,1549,6426,49110,4907,9337,9424,2371,7716,6833,5935,039
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-7,976-16,873-19-17,814-47,07019,06520,89010,261-5635,7533665,95122,57710,2457,174-1832,9531,3612,762-1,471
12. Thu nhập khác23381632,5381171801744501771,2102227210282284
13. Chi phí khác6,5696,9205951101152441775711461,2101219576237996
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-6,336-6,920-5881622,4282-244-97117449312-1253-5664148-92
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-14,312-23,793-606-17,651-44,64219,06620,64610,163-4465,7574155,98322,57710,2477,174702,3871,3652,910-1,563
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành133-3,8133,8134,1292,033-121,151831,1724,5402,0491,54811480273598
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)133-3,8133,8134,1292,033-121,151831,1724,5402,0491,54811480273598
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-14,312-23,793-739-17,651-40,82815,25316,5178,131-4334,6063324,81018,0378,1975,626591,9061,0922,313-1,563
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-14,312-23,793-739-17,651-40,82815,25316,5178,131-4334,6063324,81018,0378,1975,626591,9061,0922,313-1,563

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |