CTCP Điện Nước An Giang (dna)

25
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh607,508637,085755,348630,466562,361611,728649,896508,425490,174530,884553,085479,866443,313461,778578,231437,300410,298467,708526,530441,535
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)607,508637,085755,348630,466562,361611,728649,896508,425490,174530,884553,085479,866443,313461,778578,231437,300410,298467,708526,530441,535
4. Giá vốn hàng bán486,524524,728614,518488,931509,318488,105507,974401,662402,087428,070450,513398,468378,359387,804453,205356,070358,186381,973410,160348,885
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)120,983112,357140,829141,53553,043123,624141,923106,76288,087102,814102,57281,39864,95373,973125,02681,23152,11385,735116,37092,649
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,279355817600845930-1493521,4916943113392,3449871,1328821,4911,3791,6961,325
7. Chi phí tài chính4,6624,9024,6245,9845,1376,0975,8276,9785,8776,3266,2686,6456,2378,3043,3764,0732,9093,7473,0783,795
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,6624,9024,6245,9845,1376,0975,8276,9785,8776,3266,2686,6456,2378,3043,3764,0732,9093,7473,0783,795
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng36,08339,99460,72439,63838,45437,87637,91037,34037,93836,75636,67135,84235,29535,56236,01535,34139,21833,91234,24832,984
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp50,13632,61732,66316,86621,99517,31242,06125,62617,24118,35317,81915,91622,21816,85117,58012,59221,86216,02815,98210,795
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)31,38135,19943,63579,646-11,69863,26855,97637,17028,52242,07342,12723,3333,54714,24369,18730,106-10,38533,42864,75846,399
12. Thu nhập khác6,6025,8982,3161,29219,8792,1873,74758912,9561,6712,3362,18021,1447,0751,6985,0103,25242,8341,4391,317
13. Chi phí khác4,4524,07623617612,350595622-2309,8606649679909,641195583,3831,16921,02322587
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,1491,8222,0801,1167,5281,5923,1258193,0961,0071,3681,18911,5026,8801,6401,6262,08321,8111,417729
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)33,53137,02145,71680,762-4,17064,86159,10137,98931,61943,08043,49524,52315,04921,12270,82731,733-8,30255,23866,17547,129
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,1867,4667,57716,1531,98312,97411,1427,6006,0958,6228,0744,9164,2404,22411,9446,3479711,04811,0269,209
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4,5201,574-3,649707245674-1,2162,242-1,7572,538
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,7067,4669,15116,153-1,66612,97411,8497,6006,3408,6228,7484,9163,0244,22414,1876,347-1,66011,04813,5649,209
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)26,82529,55536,56564,609-2,50451,88747,25230,38925,27934,45834,74719,60612,02516,89856,64025,386-6,64244,19152,61137,920
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,82529,55536,56564,609-2,50451,88747,25230,38925,27934,45834,74719,60612,02516,89856,64025,386-6,64244,19152,61137,920

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |