CTCP Du lịch và Thương mại - Vinacomin (dlt)

6.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2019
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh325,432333,312519,351406,401419,715318,404268,777388,984327,751315,941209,085495,552256,182410,850258,796
2. Các khoản giảm trừ doanh thu27
3. Doanh thu thuần (1)-(2)325,432333,312519,351406,401419,715318,404268,777388,984327,751315,941209,085495,525256,182410,850258,796
4. Giá vốn hàng bán273,392291,805454,831360,741369,883264,922217,400349,740261,789254,785180,000444,488226,774368,186224,118
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)52,04041,50764,52045,66049,83253,48251,37739,24465,96261,15629,08651,03729,40842,66434,678
6. Doanh thu hoạt động tài chính2675254959415817601764024507653341,2841352,784556
7. Chi phí tài chính2,3877,0307,4964,4575,0424,7303,9216,3893,0303,5304,7134,6625,3397,1853,465
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,2613,9584,1634,2015,0054,6883,8244,9573,0303,4994,7094,3662,3672,7322,325
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng38,64028,66545,57434,99436,48737,84635,89423,32150,49342,92419,73839,32217,42928,65830,812
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,2055,3568,9075,2625,2239,6999,2645,1739,37414,0315,27513,0796,1507,141-2,182
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,0759803,0381,8873,6611,9672,4734,7633,5161,436-306-4,7426252,4653,139
12. Thu nhập khác39804-22572,32914461,0319,7242,907121251
13. Chi phí khác113839443621843228271,00712444271
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)28424-3-9-465-52,145-19181,0048,7172,78377-20
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,0771,8223,0421,8843,6521,5012,4686,9073,4971,4546983,9753,4082,5423,119
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4153646083777324014941,435699291140905750559711
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4153646083777324014941,435699291140905750559711
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,6621,4572,4331,5082,9201,1001,9755,4722,7981,1635583,0702,6581,9832,408
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,6621,4572,4331,5082,9201,1001,9755,4722,7981,1635583,0702,6581,9832,408

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |