CTCP Địa ốc Đà Lạt (dlr)

25.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,4692,6583,1073,0856,8783,8543,4942,8039,3783,8302,6412,3984,9951,8962,8791,8059,0126,7509,7594,682
2. Các khoản giảm trừ doanh thu382
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,4692,6583,1073,0856,8783,8543,4942,8039,3783,8302,6412,3984,6131,8962,8791,8059,0126,7509,7594,682
4. Giá vốn hàng bán2,1971,3151,2391,7973,0762,0222,0141,8904,4391,6091,8881,3481,9199981,4288827,7045,6239,2874,576
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,2721,3431,8691,2883,8021,8321,4809134,9392,2217531,0502,6948981,4519231,3091,127472106
6. Doanh thu hoạt động tài chính2423111435410141415131417191539
7. Chi phí tài chính9801,2181,2181,218527185215607046187687931,9075555264771,6371,3581,078986
-Trong đó: Chi phí lãi vay9801,2181,2181,218527185215607046187687931,9075555264771,6371,3581,078986
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng19908092130
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2978386658909375469659009208381,3371,1049988491,0881,0967761,006844854
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-982-689-12-8182,827568-6-5443,320769-1,342-834-197-491-149-656-1,178-1,298-1,527-1,824
12. Thu nhập khác18,2951,5347115147391362
13. Chi phí khác5,63224824924332727338233842248233641577653463045815347869
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)12,663-2471,285-243-320-273-382-338-307-482-336-415-629-534-239-458-117-47-84-9
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,681-9371,273-1,0612,507295-388-8833,013287-1,677-1,249-826-1,026-388-1,114-1,295-1,344-1,612-1,833
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành132
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)132
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,549-9371,273-1,0612,507295-388-8833,013287-1,677-1,249-826-1,026-388-1,114-1,295-1,344-1,612-1,833
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,549-9371,273-1,0612,507295-388-8833,013287-1,677-1,249-826-1,026-388-1,114-1,295-1,344-1,612-1,833

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |