CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An (dih)

15.60
-0.20
(-1.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh14,847194,40310,5832,2807,94011,416105,485166,07664,85444,15643,81121,41979,25340,72033,88620,13763,52428,72748,30424,724
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)14,847194,40310,5832,2807,94011,416105,485166,07664,85444,15643,81121,41979,25340,72033,88620,13763,52428,72748,30424,724
4. Giá vốn hàng bán10,336154,4098,6652,16321,97910,92165,372144,06854,02842,09842,42320,16376,30639,02132,31519,16561,62727,08946,92821,847
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,51139,9951,917118-14,03949540,11322,00810,8262,0581,3881,2562,9481,6991,5719711,8971,6381,3762,877
6. Doanh thu hoạt động tài chính114122195282246214338734572226
7. Chi phí tài chính7171,567634232341,47240123319-16109451201199127373925
-Trong đó: Chi phí lãi vay7176581,512-1610921197
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng13,72118,6682012292215111133610114032
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,1576,7971,2381,2553,1512,4053,6963,1693,3981,3801,3771,0991,3751,5601,4459521,1891,5089722,770
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)64817,91457-1,159-17,170-2,14016,30518,7827,318336218371,1131523886274727476
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác1735
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1-73-5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)64817,91457-1,159-17,170-2,14016,30518,7827,318335145371,1131523886224727476
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1303,763-1,8193,1854,4691,562796842591652100157715
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1303,763-1,8193,1854,4691,562796842591652100157715
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)51814,15157-1,159-15,351-2,14013,12014,3135,75625678338551317375233219761
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)51814,15157-1,159-15,351-2,14013,12014,3135,75625678338551317375233219761

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |