CTCP Đầu tư và Thương mại DIC (dic)

1
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh51,29523,4048,3957,94427,928164,007837,25215,78212087,675547,905516,935276,376607,952131,914399,73333,217
2. Các khoản giảm trừ doanh thu107110
3. Doanh thu thuần (1)-(2)51,29523,4048,3957,94427,928164,007837,25215,78212087,675547,905516,935276,376607,846131,914399,62333,217
4. Giá vốn hàng bán38,118159,634793,81418,7623,0803,0803,09995,940479,273506,222225,861449,87899,538287,39835,509
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)51,29523,4048,3957,944-10,1904,37443,438-2,980-3,080-2,960-3,099-8,26568,63210,71450,514157,96732,376112,225-2,292
6. Doanh thu hoạt động tài chính110211114051,5701,0791,6852,0402,4261,58011
7. Chi phí tài chính15,78216,92423,8359,53818,71817,33418,48816,54025,44214,81516,96314,58917,43537,8078,85624,87628,14225,43814,66421,565
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,13416,92424,4778,89618,08715,84217,36216,54024,79314,81515,47313,95514,76237,1769,05524,07227,18225,41113,85520,756
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1421,893648266413747,8611251578559679701,5628,037-6,71950,519141,90336,68383,9611,156
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,0297,5388,3717,2897,9634,0331,9385,8464,2234,3995,1464,6757,8323,5529,0184,7975,4975,6016,4772,795
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)26,342-2,950-23,875-8,855-37,532-17,129-24,849-22,511-32,801-23,146-26,036-23,333-34,68920,805638-27,992-15,535-32,9208,704-27,797
12. Thu nhập khác1,8111,07749,6621,1271,2221,4142,9338,9594379,0263,4293,0672,30582
13. Chi phí khác9025377514221015510478798052978898054,85282729,5712,768197
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,721-253302-14249,4529711,119-78-79-808852,8568,869358-45,825-823,357-6,504-463-115
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)28,062-3,203-23,573-8,99711,919-16,158-23,730-22,589-32,881-23,227-25,150-20,477-25,82021,163-45,187-28,074-12,179-39,4258,241-27,913
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-179
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-179
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)28,062-3,203-23,573-8,99711,919-16,158-23,730-22,589-32,881-23,227-25,150-20,477-25,82021,163-45,187-28,074-12,179-39,4258,241-27,734
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-213-182133-82-2-98-248-154-81-294-82357-340-294-339
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)28,275-3,203-23,391-8,99711,919-16,291-23,648-22,589-32,881-23,224-25,053-20,229-25,66621,244-44,893-27,992-12,536-39,0858,535-27,395

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |