CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu (dhm)

7.65
-0.23
(-2.92%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh817,140537,4161,094,874977,042634,7331,000,134647,312449,995269,161200,094294,252672,575278,057564,151344,055209,907182,483464,044136,953124,535
2. Các khoản giảm trừ doanh thu125712223316
3. Doanh thu thuần (1)-(2)817,139537,1581,094,874977,042634,7331,000,134647,300449,995269,159200,071294,252672,260278,057564,151344,055209,907182,483464,044136,953124,535
4. Giá vốn hàng bán810,909533,2961,091,237964,457621,334993,242641,832445,022267,954203,643275,484661,271269,386537,589341,541205,538182,301451,397130,698116,834
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,2303,8633,63712,58513,3996,8935,4684,9721,205-3,57218,76710,9898,67126,5632,5144,36918312,6476,2557,701
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,4975,2544,83022,749681,138836,5803,6934583015,6263,0951,139212011
7. Chi phí tài chính7,3466,8225,6496,9888,6604,0413,9793,20616,0281,27517,4527,609-13,704-8,7341,0581,84336,7532,5192,7232,477
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,2216,8229,0716,3665,1904,2413,9793,1262,7231,9811,8341,7821,7711,8581,6641,8422,4242,5062,5582,512
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5413343723551771564261577751481531531754,0352095771,8737501,0641,931
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,0761,6281,3921,7987581,3021,2451,246-5,068-2,5141,2602,3211,0531,3651,7431,8261,8372,4812,2252,838
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,2363321,0533,4446,5531,462956445-3,9511,212-531,73636,77532,990643125-40,2796,916244456
12. Thu nhập khác21067-3561331,679800-831341
13. Chi phí khác7355466293421501222958963,49937413984816,21115033474
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)137-55-46-629-342-15066-257-95524-2-3,4991,305-139-48-16,220-150-21-33
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,1002781,0083,4445,9241,120806512-4,2081,1174711,73433,27634,29550577-56,4986,766223423
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-8563476892,366-857-347347409116-1,4871,3657485
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-8563476892,366-857-347347409116-1,4871,3657485
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,0922226612,7553,5591,120806512-4,2081,9748171,38732,86734,29538877-55,0115,401149338
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,0922226612,7553,5591,120806512-4,2081,9748171,38732,86734,29538877-55,0115,401149338

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |