CTCP Dược Hậu Giang (dhg)

106.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,278,4661,463,7341,841,5681,258,8231,283,9171,383,4271,459,0171,295,9881,245,2561,181,4781,252,6631,054,3901,045,7451,169,2161,398,649972,225900,319935,5391,444,5771,003,451
2. Các khoản giảm trừ doanh thu172,634205,216306,843159,361131,267154,869128,729134,303125,989116,703159,163109,94197,909151,832186,815107,18980,02777,083165,193129,095
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,105,8321,258,5191,534,7251,099,4621,152,6501,228,5581,330,2881,161,6851,119,2671,064,7751,093,501944,450947,8361,017,3841,211,834865,037820,292858,4561,279,383874,357
4. Giá vốn hàng bán608,211746,021881,630584,810590,998614,413709,404583,422565,552560,142545,435485,325484,610566,890642,420467,942398,764435,116716,994504,153
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)497,621512,497653,096514,652561,652614,145620,884578,263553,715504,633548,066459,124463,226450,494569,414397,095421,528423,340562,390370,204
6. Doanh thu hoạt động tài chính34,53838,80452,39955,01157,75552,72540,59733,38533,16930,00228,65430,63831,06032,58831,76134,73737,36436,56931,98132,232
7. Chi phí tài chính18,77521,19924,87826,67620,08619,26929,28625,88024,04521,89525,09924,23624,34325,51246,44624,23421,42527,07722,24525,696
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,7375,2087,71610,2787,0694,4663984,6755,0722,4131,8673,9343,9872,2913,1884,8302,4623,5503,0417,191
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-507245-22-50-9
9. Chi phí bán hàng225,221191,813297,092254,349239,133187,850287,581225,225234,207166,191280,564179,774174,366168,251233,490149,948161,635154,225224,576170,006
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp69,74288,48384,34989,87269,35768,51773,35469,61564,18961,14373,86562,61463,33957,34984,69467,55771,25279,359111,54070,963
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)218,421249,805299,176198,766290,831391,234271,260290,927264,442285,407197,191223,138232,237231,970236,037190,116204,585199,227235,959135,762
12. Thu nhập khác9721,7522,0241,6489095261091,9476,3941,239598188-1941,3396343,3241,5105638,1841,825
13. Chi phí khác6,4551,5568,56112,9652,5411,1278,1412,94310,2578249,0161,1468,6173,6884,4126,4498903,22112,1211,999
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5,482196-6,538-11,317-1,632-601-8,032-996-3,863415-8,418-957-8,811-2,349-3,778-3,126620-2,658-3,938-174
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)212,939250,001292,638187,449289,198390,633263,228289,931260,579285,822188,773222,181223,426229,622232,259186,990205,206196,569232,021135,588
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành20,62427,94431,70621,87726,22529,64824,92927,58926,28530,66619,19520,97523,38725,62726,50620,81519,63919,25027,83417,992
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-170-172-183-504-362222,101-30-237-144-915-105-48639-3,724-175-169348342119
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)20,45427,77231,52221,37325,86329,67027,03027,55926,04830,52218,27920,87022,90125,66622,78220,64019,47019,59928,17618,111
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)192,484222,229261,116166,076263,336360,963236,198262,371234,532255,300170,494201,310200,525203,956209,477166,350185,736176,970203,845117,477
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-15-38-21-543-392-1,390182011-1,941-193
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)192,484222,229261,116166,076263,336360,963236,198262,387234,570255,300170,496201,309201,067204,347210,867166,333185,716176,960205,786117,671

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |