CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc (dhb)

8.10
0.10
(1.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,024,706957,9481,009,3041,189,2761,138,153901,3781,184,6681,147,1011,746,8091,601,2201,945,8991,419,0861,212,130873,207994,171743,859559,321668,286818,635768,181
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10114
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,024,706957,9481,009,3041,189,2761,138,153901,3781,184,6681,147,1011,746,8091,601,2201,945,8991,419,0861,212,130873,207994,171743,859559,311668,286818,635768,067
4. Giá vốn hàng bán928,5911,016,927983,9421,124,1161,177,9231,021,0511,103,652766,2361,166,938816,077857,265771,220829,074737,620971,694802,366663,086718,510903,902697,755
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)96,114-58,97925,36165,160-39,769-119,67381,017380,865579,871785,1431,088,634647,866383,056135,58722,477-58,507-103,775-50,224-85,26770,312
6. Doanh thu hoạt động tài chính49,3285,2175,0465,9612,5371,1416,4796922,8565,96130,4131,17233,62117,8863,57213,1204,8014,8997589,342
7. Chi phí tài chính51,16382,41985,029136,012225,588179,630152,900218,465167,635242,319203,608283,767244,961252,968218,870269,381241,125234,055223,016243,511
-Trong đó: Chi phí lãi vay50,53855,79446,452136,012176,847179,630152,676186,816166,855206,174200,513262,630244,561252,968218,870269,381241,125232,689207,622240,246
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-9869861,527793-4,2893,592-2,1212,110255
9. Chi phí bán hàng19,54015,40819,87438,96714,95014,36026,34330,42230,40630,80622,36937,84321,73821,42831,81834,56716,10319,97627,84128,283
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp36,81536,84729,11449,71030,68737,94137,98347,91537,87440,48925,70932,47133,87940,13026,66640,82928,46529,58429,92227,439
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)37,924-188,435-103,608-153,567-308,457-350,463-129,73084,755346,812476,504868,348296,484116,891-165,341-251,305-386,571-384,668-331,062-363,179-219,323
12. Thu nhập khác364101,650141,8081,803,2561641802454754709918479808545082,2533282662772,7162,855
13. Chi phí khác3750,664643228742433343414723591991,50032967166539
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)32850,986141,8021,802,825-123138241442436957846508819-4122,244-1,173234-6902,5502,316
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)38,251-137,44838,1941,649,258-308,580-350,325-129,49085,197347,248477,461869,194296,992117,710-165,753-249,061-387,744-384,434-331,752-360,629-217,008
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-223162304582
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-223162304582
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)38,251-137,44838,1941,649,258-308,580-350,325-129,49085,197347,248477,461869,194296,992117,710-165,753-249,061-387,521-384,596-332,056-360,629-217,590
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,086202-427-145220618-204266
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)38,251-137,44838,1941,649,258-308,580-350,325-129,49085,197347,248477,461869,194298,078117,508-165,325-249,061-387,376-384,816-332,674-360,425-217,856

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |