CTCP Hóa An (dha)

39.75
2.30
(6.14%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh70,53061,87482,26081,530109,81989,554100,78975,237115,99292,81895,66683,343103,32267,54795,84170,712104,449104,748101,81271,480
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)70,53061,87482,26081,530109,81989,554100,78975,237115,99292,81895,66683,343103,32267,54795,84170,712104,449104,748101,81271,480
4. Giá vốn hàng bán51,90942,38753,55161,61978,66261,46467,90456,57685,76468,44872,09458,66880,97847,79664,39249,20074,93772,69566,30246,849
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,62119,48628,70919,91031,15628,09132,88518,66130,22824,37023,57224,67622,34419,75131,44921,51229,51232,05335,51024,631
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,2864,3657775,7412,4696,0262,3653,7451,4693,1183,6162,87716,6173,9373,5761,6274,4663,1681,7941,479
7. Chi phí tài chính287906261-267-3,462-21,543311,549721,02523-5,986204,204-2,929-9,672222,002
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng21324513307211520233
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,9003,6134,9973,75211,0113,70112,6243,1495,1913,7554,0313,6025,4512,7734,0193,5365,0654,6904,4563,454
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,72020,14923,86421,87822,84933,87844,17019,20914,95723,7262,13323,91639,49620,89526,77222,45938,58430,41532,82720,420
12. Thu nhập khác46461604562,76562,41845
13. Chi phí khác837,3331101515541603,02288
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4-3-7,333-110-846-14-541604562,6056-603-43
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,72020,14523,86114,54522,73933,87044,17419,21514,94323,6722,29324,37242,10120,89526,77822,45937,98130,41532,78420,420
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,9934,0314,7735,7684,6336,7778,8713,7723,0104,5655874,7858,4523,7505,2844,4927,1685,6556,5093,995
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,9934,0314,7735,7684,6336,7778,8713,7723,0104,5655874,7858,4523,7505,2844,4927,1685,6556,5093,995
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,72716,11419,0888,77718,10627,09335,30315,44411,93219,1071,70619,58733,64917,14421,49417,96730,81324,76026,27516,426
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,72716,11419,0888,77718,10627,09335,30315,44411,93219,1071,70619,58733,64917,14421,49417,96730,81324,76026,27516,426

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |