Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 110,495 | 84,885 | 126,868 | 104,507 | 101,310 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 110,495 | 84,885 | 126,868 | 104,507 | 101,310 |
4. Giá vốn hàng bán | 104,720 | 79,163 | 120,837 | 94,246 | 93,198 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 5,775 | 5,722 | 6,031 | 10,260 | 8,112 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 741 | 7 | |||
7. Chi phí tài chính | 2,303 | 2,258 | 4,830 | 3,766 | 2,737 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 841 | 939 | 2,778 | 2,261 | 2,189 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||
9. Chi phí bán hàng | 203 | 237 | -597 | 1,924 | 1,382 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 447 | 724 | 278 | 1,801 | 1,382 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,822 | 2,503 | 2,262 | 2,777 | 2,612 |
12. Thu nhập khác | 245 | ||||
13. Chi phí khác | 226 | 90 | 967 | ||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 18 | -90 | -967 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,841 | 2,413 | 1,295 | 2,777 | 2,612 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 444 | 483 | 785 | 497 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 444 | 483 | 785 | 497 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,396 | 1,930 | 510 | 2,777 | 2,114 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,396 | 1,930 | 510 | 2,777 | 2,114 |