CTCP Dược phẩm Bến Tre (dbt)

12.15
-0.25
(-2.02%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh200,778224,201185,753246,377189,552202,944173,736233,827203,542173,659145,125184,909135,984156,500155,711289,598185,671170,891204,238250,056
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2221093832563532939137231026329310,0111,3902,1268,3874,5127791,7727971,633
3. Doanh thu thuần (1)-(2)200,556224,092185,370246,121189,199202,651173,645233,455203,233173,396144,832174,898134,594154,374147,324285,086184,892169,119203,440248,423
4. Giá vốn hàng bán127,075138,927107,925150,765115,953126,795108,487153,820127,899123,54199,821112,72894,648119,151101,118226,962131,912122,858149,914191,915
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)73,48185,16577,44695,35673,24675,85665,15979,63575,33449,85545,01062,17139,94635,22346,20758,12452,98046,26153,52756,508
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,574-3034,6911,1942,2174806341,1885161,5522,0054,6503,36521,4892,8183,2571,7682,8642,2093,268
7. Chi phí tài chính9,74010,59710,24210,65410,65718,9509,4248,7976,8775,5406,3396,3395,9066,3736,3238,5146,6196,4605,4455,265
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,85210,1709,92410,6589,7529,7999,3267,8286,8466,0645,4806,2135,0655,8796,2046,7155,5906,3625,1764,602
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,360-5501,8669453651,2201,9059421,3354592,1931788241,1982,0102,416
9. Chi phí bán hàng50,55259,67149,82760,97449,46247,53634,28549,54949,48036,00327,33536,39230,72837,55732,42535,36436,11031,19528,46930,763
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,79012,22215,94015,35712,19112,04710,72417,73913,79110,74810,7478,6836,88111,8059,23910,81911,20011,25914,68813,451
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,9722,3726,1278,2042,604-33212,3055,1036,9221,0223,53616,7422543,1691,2157,5062,0182,2217,13412,712
12. Thu nhập khác263,8752,4732092422,0645446329,7921,80046436-36159615289362574730
13. Chi phí khác951,94386261,1939813731117-69076718764-1302,066886
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-691,9312,387183-9521,08217-31144630,4821,03327636-41155745-1,777354573643
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,9034,3048,5148,3871,65275112,3224,7927,36831,5044,56917,0182903,1281,3708,2512402,5757,70713,355
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6533,5212,9104232,8594,4383,3492763,6537,3748742,5208691,8806662,0951,1701411,7352,376
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-311-1,663-503800-1,823-2,587-1,092165-1,691-78885108-619-1,9431,032-147-307742136
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3411,8582,4071,2231,0361,8512,2584411,9636,5859592,627250-631,6991,9488628831,7352,512
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5622,4466,1077,164615-1,10010,0644,3515,40524,9193,61114,391403,190-3286,303-6221,6925,97310,843
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,471861-1,289926-9440399-4612,182-84264-104-942-126841,187-2661,3531,963
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,0331,5857,3966,238709-1,1409,6654,3515,86622,7373,69514,1271444,132-3175,619-1,8101,9574,6208,880

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |