CTCP Dược - Vật tư Y Tế Đăk Lăk (dbm)

28.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2016
Qúy 1
2016
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh67,64968,72777,60871,05465,58181,65894,048103,44283,03083,59880,49676,11676,79988,53475,37670,55868,74472,30163,24258,959
2. Các khoản giảm trừ doanh thu196104161332142502944024854142728618
3. Doanh thu thuần (1)-(2)67,64968,53177,50471,05365,57581,52494,045103,30182,98083,56980,49276,11676,75988,51075,29170,51668,74072,27462,95658,941
4. Giá vốn hàng bán59,44159,46868,54461,91358,53869,70079,77287,06071,23671,37468,31863,22864,28773,56264,00960,18059,42362,36253,47450,481
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,2079,0638,9609,1407,03811,82414,27316,24111,74412,19512,17412,88812,47214,94811,28310,3369,3179,9129,4838,459
6. Doanh thu hoạt động tài chính35589919535838321221422721621531313650820626412633010250246
7. Chi phí tài chính141235144200
-Trong đó: Chi phí lãi vay34144200
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,1225,7445,5835,1224,6678,1326,4828,7996,3777,6636,0187,2686,9508,9505,6815,3934,8535,3324,6914,422
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,8882,4571,5151,6412,2173,2784,4092,8432,3702,6393,5642,1222,7882,8832,9153,1082,4002,7712,6372,319
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,5521,7612,0582,7355366263,5964,8253,2132,1072,8923,6353,2303,3202,9511,9612,3941,8762,0611,765
12. Thu nhập khác238138289186142654393636810028118627166218277611782017
13. Chi phí khác5104115862189289134
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)233137289176142244383631010022018518338127277611781713
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,7851,8992,3482,9116786504,0334,8613,5232,2073,1113,8193,4123,3583,0782,2382,4542,0552,0771,778
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3703805176401492371,1371,0697866991,1761,1328761,013844622636711836526
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại55
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3703805176401492371,1371,0697866991,1761,1328761,068844622636711836526
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,4151,5191,8312,2715294132,8963,7922,7371,5081,9362,6882,5362,2892,2341,6161,8191,3441,2421,252
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,4151,5191,8312,2715294132,8963,7922,7371,5081,9362,6882,5362,2892,2341,6161,8191,3441,2421,252

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |