CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (dbd)

50
1
(2.04%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh515,426451,185452,964397,685482,313429,861431,700387,852481,432406,813357,460371,304442,413560,800326,399305,071384,841295,365266,897382,673
2. Các khoản giảm trừ doanh thu37,52518,36619,91313,90637,81718,48417,6066,04916,35412,79720,50912,53237,5576,97315,55416,09528,69817,56915,2112,503
3. Doanh thu thuần (1)-(2)477,901432,818433,050383,779444,495411,378414,094381,803465,078394,016336,951358,772404,856553,828310,845288,975356,142277,795251,686380,170
4. Giá vốn hàng bán261,417218,374219,886195,298242,227211,666208,467190,890239,492192,686168,184186,809239,414361,065164,645170,815223,530156,987153,103232,194
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)216,484214,444213,164188,481202,269199,712205,627190,912225,587201,331168,767171,963165,442192,763146,200118,161132,613120,80898,583147,976
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,6283,3692,3613,0013,9822,4243,1054,7295,1542,5532,3522,4601,7771,5421,1281,8741,10212,2272,2072,933
7. Chi phí tài chính4,1974,7434,5013,4874,3454,6255,2743,6475,0762,3532,4792,0622,3042,6751,4812,1862,6613,2683,8014,595
-Trong đó: Chi phí lãi vay9878181,1311,1231,2661,4182,8421,4721,7239041621123863125153791,2102,0512,948
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh13,6166,952-2,5629,05711,3725,8706,0075,45514,775-1726,2513,9339,894-1,5003,7583,9306,9326,645-9493,379
9. Chi phí bán hàng100,215110,618100,86192,50184,459100,46199,84790,75795,02397,97476,24089,32266,00690,14861,05459,23272,84256,05331,07878,417
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp55,90020,97020,71325,20361,19224,35317,43123,03753,74232,00126,37224,06445,42748,16219,58815,82127,43423,87515,26221,237
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)74,41688,43686,88879,34767,62678,56792,18683,65591,67471,38372,27862,90863,37651,82068,96346,72637,71056,48549,70050,039
12. Thu nhập khác73527933303473034553613147441101,6677177194,2171276621
13. Chi phí khác4,3493241552014232,162136239273101911880182,17012
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,613-45-122-170-77-2,13220953374144-301001,476-119712,0471164621
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)70,80288,39086,76679,17767,54976,43492,39583,70892,04971,52772,24963,00864,85251,80969,06046,72739,75856,49749,76450,660
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,99113,47914,74212,06510,7179,66118,14715,65613,74717,81113,24711,81913,44910,69813,1078,8616,5767,9519,8299,608
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4,811-109-367-36-2,320-442-232-382-885-304-516-22,546-33-25-285123-44-64
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,18013,37014,37412,0308,3979,21917,91615,27412,86217,50712,73111,81715,99510,66513,0838,5766,6997,9069,7659,608
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)60,62275,02172,39267,14759,15267,21574,47968,43479,18754,02059,51851,19248,85741,14355,97838,15133,05848,59039,99841,053
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)60,62275,02172,39267,14759,15267,21574,47968,43479,18754,02059,51851,19248,85741,14355,97838,15133,05848,59039,99841,053

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |