CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản (dat)

6.66
-0.49
(-6.85%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh655,359812,781765,548704,847836,784729,879694,671678,403668,514795,625807,912727,684533,294399,815706,675620,194593,236611,840546,706408,102
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,0915
3. Doanh thu thuần (1)-(2)655,359812,781765,548704,847836,784729,879694,671678,403668,514795,625807,912722,593533,289399,815706,675620,194593,236611,840546,706408,102
4. Giá vốn hàng bán641,627786,849743,772681,398817,451696,233655,011645,872638,877760,044757,314700,462518,090386,998672,454595,509560,768574,520515,136395,726
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,73225,93221,77623,44819,33333,64639,66032,53029,63735,58250,59822,13015,19912,81734,22124,68532,46837,32031,57012,376
6. Doanh thu hoạt động tài chính17,8132,57712,2453,07025,4504,41113,8875,99816,2453,76610,0402,9627,0676,1275,0773,7764,4213,4165,53016,109
7. Chi phí tài chính10,6759,29110,6588,24218,58112,42920,03617,63019,67413,62321,1475,74613,69213,13013,90212,38816,44516,17818,00616,989
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,8378,39710,2058,22313,18118,10017,18816,67713,61417,9415,71713,69213,07613,82912,37615,73916,15517,25416,989
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,5371,1831,3501,0933,1101,5112,4071,2612,8192,8815,1061,4161,6511,7143,0741,2922,0412,9941,4784,953
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,3702,2773,6971,6595,5602,2932,8062,7522,2412,7342,2442,0202,2869962,9192,1031,6411,6081,5531,712
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,96315,75918,31615,52317,53221,82428,29816,88521,14920,11032,14215,9114,6373,10319,40312,67916,76319,95616,0624,832
12. Thu nhập khác27694361432,18734
13. Chi phí khác2212032,6162226832,2023803346
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2-218-3-1,92236-7-268-16-38034-3-346
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,96115,73818,32415,52017,53221,82426,37616,92121,14120,11032,14215,6434,6213,10319,02312,71316,76019,95616,0624,486
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6441,5741,8971,5521,0842,1822,9691,6921,9862,0113,0451,5644833102,7361,2711,6461,9961,622449
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6441,5741,8971,5521,0842,1822,9691,6921,9862,0113,0451,5644833102,7361,2711,6461,9961,622449
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,31814,16416,42713,96816,44819,64223,40715,22919,15518,09929,09714,0794,1392,79316,28711,44215,11417,96014,4394,037
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,31814,16416,42713,96816,44819,64223,40715,22919,15518,09929,09714,0794,1392,79316,28711,44215,11417,96014,4394,037

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |