CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng (dae)

15.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh29,32127,8833,2145,03924,18023,6655,3734,35421,53632,6777,8304,51921,75426,8377,2882,36723,29421,4786,3774,778
2. Các khoản giảm trừ doanh thu24649523578560402257046151,48321,2205145426474410402140
3. Doanh thu thuần (1)-(2)29,07627,3883,1914,46023,61923,2635,3483,65020,92131,1957,8283,29821,24026,2947,2821,89422,88421,0766,3774,638
4. Giá vốn hàng bán20,97019,9332,0643,59816,93516,3244,1242,10615,04521,5765,8651,70815,53719,8695,118-917,24714,5174,4323,148
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,1057,4551,1278636,6846,9391,2241,5435,8769,6191,9631,5905,7046,4252,1641,9035,6376,5601,9451,490
6. Doanh thu hoạt động tài chính26458156214611183594568153,2332,1419341,1841,636266208112510
7. Chi phí tài chính655-1,5991-1,33723-637392352,9576371,9741,762263633609-165-82180
-Trong đó: Chi phí lãi vay663
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,5063,0512978062,0992,6801687981,7962,3165319622,0741,8976105161,8411,875458516
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,2623,4007641,9062,9392,5528022,0292,3352,2961,1561,6351,9022,4881,4322,1952,0592,2401,0361,292
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,6852,667123-3561,6242,490264-1,4921,7692,5064552512,1072,7126732202,1672,73556212
12. Thu nhập khác15354103
13. Chi phí khác3031745
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-301535110-17-43
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,6852,637139-3561,6242,490264-1,1411,7692,5064552512,1072,7126732312,1672,718562-30
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành34359128-6533150758-21836249199-30441353814131112594100
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)34359128-6533150758-21836249199-30441353814131112594100
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,3412,046111-2911,2931,983206-9231,4072,0163565561,6942,1745322002,0562,124462-31
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,3412,046111-2911,2931,983206-9231,4072,0163565561,6942,1745322002,0562,124462-31

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |