CTCP CMC (cvt)

25.65
1
(4.06%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh512,509455,349318,876519,617604,410497,608383,092582,538615,613498,267368,773497,754406,908334,088273,163410,500411,314359,529170,280472,187
2. Các khoản giảm trừ doanh thu56,01923,63523,99982,81463,40226,10215,24617,414-16,23527,22534,44017,54913,38410,61723,6025,98815,2658,61547,648
3. Doanh thu thuần (1)-(2)456,491431,714294,876436,803541,008497,608356,990567,292598,199514,502341,548463,314389,359320,704262,547386,898405,326344,263161,665424,539
4. Giá vốn hàng bán387,634354,448223,459386,806442,468412,194283,898461,481507,201430,418280,098378,128313,804268,089240,348320,871339,789277,613151,986330,167
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)68,85777,26671,41849,99798,54085,41373,092105,81190,99884,08561,45185,18775,55552,61522,19966,02765,53766,6509,67994,372
6. Doanh thu hoạt động tài chính41,10927,10126,07436,84426,77651,3999,95032,21817,24645,0384,5319,0013,2933,0634434118-82112182
7. Chi phí tài chính40,50841,76543,64351,82351,91554,37149,61050,86445,31547,28438,56431,51417,2314,0804,8263,7602,8844,8774,8885,443
-Trong đó: Chi phí lãi vay37,71139,24440,90048,23348,63850,89345,55743,04041,53442,54034,60326,54015,4814,0804,8263,7602,8844,3454,8885,420
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng16,54616,35116,14619,42026,48821,10016,15818,40821,14521,46414,16416,5235,2654,2941,6921,3151,7092,2981,5573,930
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,52116,68814,91822,79520,78616,04416,63714,57218,89616,35710,26921,48712,1007,61812,85622,40810,1147,8593,60616,102
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)35,39029,56322,784-7,19726,12845,29863754,18422,88844,0182,98424,66344,25239,6863,26838,58550,84851,534-26069,079
12. Thu nhập khác2664127234266742483,7905,004-6477961,8692,611-1,8121,8142,965
13. Chi phí khác2,3658136586392,3056245421195072417431,8205
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,099-809-64684-2,305-19917-713,2834,763-1,390-1,0231,8692,611-1,8171,8142,965
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)33,29128,75422,138-7,11323,82345,09963754,18622,89544,0182,91427,94649,01638,2962,24440,45453,45949,7171,55472,045
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,2596,2274,4287,1095,9118,69112711,4474,4408,7036495,8979,7487,8284498,22011,04510,02931114,061
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,2596,2274,4287,1095,9118,69112711,4474,4408,7036495,8979,7487,8284498,22011,04510,02931114,061
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)26,03322,52717,711-14,22117,91236,40850942,73918,45535,3152,26422,04939,26830,4671,79532,23442,41439,6881,24457,984
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát22225-314
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)26,03022,52517,708-14,22117,91036,40350942,74318,45435,3112,26422,04939,26830,4671,79532,23442,41439,6881,24457,984

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |