CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (ctw)

32
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh115,149115,208136,94894,22381,29880,75772,34290,41881,58478,45166,96987,94966,93675,54366,22586,61376,45873,81566,79176,913
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)115,149115,208136,94894,22381,29880,75772,34290,41881,58478,45166,96987,94966,93675,54366,22586,61376,45873,81566,79176,913
4. Giá vốn hàng bán53,76644,51572,23255,18546,39243,03037,76550,37647,13740,29733,70254,79639,16137,22835,08149,15941,44840,18634,86441,521
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)61,38270,69364,71639,03834,90637,72734,57740,04134,44738,15433,26733,15327,77538,31431,14537,45435,01033,63031,92735,392
6. Doanh thu hoạt động tài chính25637886301244285190365397156190337177681924717819017349
7. Chi phí tài chính2,0882,2422,4923,3373,1593,1652,9853,0772,5062,4302,3132,2292,2332,2491,9162,5553,4272,3801,4831,819
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,0882,2422,4923,3373,1593,1652,9853,0772,5062,4302,3132,2292,2332,2491,9162,5553,4272,3021,4831,819
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng11,56112,98712,5179,4008,38110,3239,42713,8916,56113,8037,1418,2555,35013,8695,9718,2585,79810,1386,20711,417
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,13212,2939,98011,30712,54710,4389,2379,88811,2529,6989,0939,4079,1719,1899,53111,18911,4148,67810,6059,166
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)33,85843,54939,81415,29611,06414,08513,11813,55114,52612,37914,91113,60011,19713,07613,91815,92314,44912,62413,64813,340
12. Thu nhập khác1891,812932,606562422,6571,2354712315676881,3052,7031,710215284502,091409
13. Chi phí khác2,1261,8552,1462,4717181,9521,0051,5881,2138234881,2223343,818200832413423242198
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,937-43-2,053135-156-1,9101,652-352-742-59379-534971-1,1151,510-617-129-3721,849211
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)31,92143,50637,76015,43110,90812,17514,77113,19913,78411,78714,98913,06612,16911,96115,42815,30614,32012,25215,49813,551
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,7988,9768,0003,6852,3032,5593,15410,6321,3761,1191,2632,0851,3101,2741,4691,9031,0945293,1612,792
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,7988,9768,0003,6852,3032,5593,15410,6321,3761,1191,2632,0851,3101,2741,4691,9031,0945293,1612,792
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,12334,53029,76011,7478,6059,61611,6172,56612,40910,66813,72710,98110,85810,68713,95913,40313,22511,72312,33710,759
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,7294,4003,0021,9761,7411,8511,6453451,8772,0311,7862,0051,6481,9161,7471,9111,9111,6091,5221,547
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,39430,13126,7589,7706,8657,7659,9722,22210,5328,63711,9408,9769,2108,77112,21211,49211,31410,11410,8169,212

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |