Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (ctg)

38.40
2.25
(6.22%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Thu nhập lãi thuần16,312,15615,577,51415,338,88715,174,23614,572,02613,087,43712,757,47012,666,17112,847,61612,923,63612,012,92510,145,86510,395,9399,871,80610,878,58410,642,13610,286,7639,078,2807,797,8998,418,438
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự32,435,00230,924,36230,138,27930,951,96532,637,23832,837,82034,116,53732,760,30030,361,85927,097,97925,058,97022,132,34521,536,91920,679,38621,320,04521,095,54221,024,22620,793,39520,352,59421,511,509
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-16,122,846-15,346,848-14,799,392-15,777,729-18,065,212-19,750,383-21,359,067-20,094,129-17,514,243-14,174,343-13,046,045-11,986,480-11,140,980-10,807,580-10,441,461-10,453,406-10,737,463-11,715,115-12,554,695-13,093,071
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ1,239,6991,801,4491,886,2361,778,7531,553,8091,815,1701,784,1792,000,6711,785,5811,465,4841,560,2331,278,1271,157,8441,154,4031,356,8211,283,1721,122,6551,056,6291,102,4811,059,026
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ2,841,3563,125,1943,178,3533,091,7373,310,2662,835,9502,901,8273,341,4513,652,8992,972,4322,850,0552,298,8082,720,0272,180,2132,448,2012,221,8182,437,0722,032,9961,947,9481,924,473
Chi phí hoạt động dịch vụ-1,601,657-1,323,745-1,292,117-1,312,984-1,756,457-1,020,780-1,117,648-1,340,780-1,867,318-1,506,948-1,289,822-1,020,681-1,562,183-1,025,810-1,091,380-938,646-1,314,417-976,367-845,467-865,447
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối1,050,950608,8101,186,1051,344,217763,3801,135,3131,176,7661,172,6501,129,622843,139813,635783,664457,375498,694516,014340,401485,605477,474643,551393,086
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh13,43016,41124,64938,25382,990-19,950201,50928,015-10,320-136,1046456,429240,5075,85372,152177,352203,0639,143125,970263,099
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư8,716-201,712-33,548-106,162-157,990-12,9871,96714,88970,285-104,601231,100-232,80770,857232,65521,994-110,284119,153106,327-29,150164,620
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác2,630,8643,962,9901,087,211778,1211,539,9411,409,7681,778,1471,019,9581,377,2912,238,4531,111,3031,877,5291,469,291364,7541,134,274438,540723,390681,954195,093275,380
Thu nhập từ hoạt động khác3,043,3494,377,3452,126,8051,279,7142,009,2901,735,4462,076,2061,205,5921,403,9752,596,2101,440,9882,147,2791,689,758690,0771,493,133652,094877,094919,165475,473428,781
Chi phí hoạt động khác-412,485-414,355-1,039,594-501,593-469,349-325,678-298,059-185,634-26,684-357,757-329,685-269,750-220,467-325,323-358,859-213,554-153,704-237,211-280,380-153,401
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần29,444150,836150,89759,471121,282-21,59771,892115,69145,26894,172211,406161,39895,295127,293103,558151,236168,991101,155138,833111,118
Chi phí hoạt động-6,575,579-6,094,955-5,073,752-4,807,448-6,304,215-5,081,879-4,743,381-4,313,889-6,363,452-4,846,989-4,272,331-3,821,026-5,831,801-3,646,918-4,187,076-3,512,229-5,713,435-3,748,792-3,281,706-3,317,572
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng14,709,68015,821,34314,566,68514,259,44112,171,22312,311,27513,028,54912,704,15610,881,89112,477,19011,668,33510,249,1798,055,3078,608,5409,896,3219,410,3247,396,1857,762,1706,692,9717,367,195
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-2,464,267-9,268,664-7,816,739-8,049,159-4,472,642-7,440,325-6,478,353-6,723,821-5,532,595-8,320,626-5,883,273-4,426,683-4,377,224-5,547,913-7,106,255-1,350,133-689,874-4,858,146-2,207,393-4,392,768
Tổng lợi nhuận trước thuế12,245,4136,552,6796,749,9466,210,2827,698,5814,870,9506,550,1965,980,3355,349,2964,156,5645,785,0625,822,4963,678,0833,060,6272,790,0668,060,1916,706,3112,904,0244,485,5782,974,427
Chi phí thuế TNDN-2,374,799-1,360,167-1,340,587-1,207,758-1,555,357-975,628-1,286,541-1,149,134-1,075,664-836,900-1,104,211-1,124,584-692,378-594,990-493,609-1,589,040-1,321,921-562,375-875,335-569,710
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-2,375,000-1,360,167-1,340,587-1,207,758-1,555,298-975,628-1,286,541-1,149,134-1,075,213-836,900-1,104,211-1,124,584-692,882-594,990-538,687-1,581,804-1,301,797-564,907-855,021-595,321
Chi phí thuế TNDN giữ lại201-59-45150445,078-7,236-20,1242,532-20,31425,611
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp9,870,6145,192,5125,409,3595,002,5246,143,2243,895,3225,263,6554,831,2014,273,6323,319,6644,680,8514,697,9122,985,7052,465,6372,296,4576,471,1515,384,3902,341,6493,610,2432,404,717
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi79,064-33,34744,06443,71423,74932,24760,34924,82413,221-18,66435,43834,00564,8895,86546,2629,61828,0514,99738,593-9,749
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi9,791,5505,225,8595,365,2954,958,8106,119,4753,863,0755,203,3064,806,3774,260,4113,338,3284,645,4134,663,9072,920,8162,459,7722,250,1956,461,5335,356,3392,336,6523,571,6502,414,466

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |