CTCP City Auto (ctf)

20.95
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,204,1471,870,4471,553,3252,305,8121,772,9731,637,0771,669,3472,286,5321,494,9191,594,525980,5891,688,458354,0181,371,5151,150,8732,054,9821,559,0101,021,1131,130,3561,806,130
2. Các khoản giảm trừ doanh thu127,22851,71148,416111,45280,27750,87942,48839,7838,8953,1467,98415,63112,51115,2069,79235,38213,39710,59430,11010,707
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,076,9191,818,7351,504,9092,194,3601,692,6961,586,1991,626,8592,246,7491,486,0241,591,380972,6051,672,828341,5071,356,3091,141,0812,019,6001,545,6131,010,5191,100,2471,795,422
4. Giá vốn hàng bán1,951,7071,720,0921,433,8602,051,5001,612,1651,497,1521,527,6002,043,7661,349,5171,471,769890,4921,568,593322,3831,272,6881,056,3111,904,0161,459,539964,7511,028,9921,711,354
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)125,21298,64371,050142,86180,53189,04799,259202,984136,507119,61182,113104,23519,12583,62184,770115,58486,07445,76871,25484,068
6. Doanh thu hoạt động tài chính37,12244,38491,30750,23372,30229,38132,60215,58811,6897,6497,52824,3945,5376,9255,735-28,0203,69949,056172214
7. Chi phí tài chính44,50643,16641,81546,61341,20635,19834,80723,65918,82510,3269,42117,61710,38812,18510,27211,54111,78812,82012,46015,488
-Trong đó: Chi phí lãi vay44,50643,16641,81546,56941,20635,19834,80723,65918,82510,3269,42117,61710,38812,18510,27211,54111,78812,82012,46015,488
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,178-310-1,769-1,099-511-1,445-2,541
9. Chi phí bán hàng82,29971,92885,583112,55566,01562,60863,55395,67263,78964,70342,01047,31415,31645,78046,01559,74150,65043,02938,25958,842
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp34,38836,27033,23432,73730,27923,46026,82746,59431,82932,69725,18124,3837,78027,43522,57627,79025,50830,52719,21523,173
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,142-8,3371,7251,18715,332-2,8386,67452,64733,75319,53413,02942,493-9,1323,37610,544-12,0193815,9071,492-13,220
12. Thu nhập khác3,65210,5946,9098,20611,2399,2067,6329014,3139,7913,5979,9822,0132,3676,68311,1592,9101,45152729,349
13. Chi phí khác1,1777478461,121116317652279898513981,251562,765569-1,0571,28890742912,492
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,4749,8486,0637,08611,1238,8896,980-18913,4149,2773,4988,7311,956-3976,11412,2161,6215449716,858
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,6161,5117,7888,27326,4556,05113,65452,45847,16828,81116,52851,224-7,1762,97916,6581972,0036,4501,5903,637
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,095-9509501,3381,3882,3322,45313,2327,3255,2871,88110,1692,5396711,0676,1231,1341,511
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,095-9509501,3381,3882,3322,45313,2327,3255,2871,88110,1692,5396711,0676,1231,1341,511
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,5212,4616,8386,93525,0673,71911,20139,22539,84323,52414,64641,055-7,17644015,9871979353274562,126
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát474-781-9109702,305-6625034,3091,7431,2741,0471,7342373324311,355-421-480-43-865
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,0473,2427,7485,96622,7624,38110,69834,91638,10022,25013,59939,321-7,41310815,557-1,1581,3568075002,991

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |