CTCP Công trình 6 (ct6)

8.30
-0.30
(-3.49%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,64728,7137,93366,13157,98938,48012,63073,76637,79923,9487,10847,20426,20614,5687,86537,05623,79823,23810,32042,134
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9858379419323
3. Doanh thu thuần (1)-(2)34,64728,6157,92865,29357,98938,48012,63073,67237,79923,9486,91447,20426,20614,5687,86537,05623,79823,23810,32042,110
4. Giá vốn hàng bán31,79123,7806,36255,55952,19433,58011,70265,82830,78122,6235,44938,27522,87112,1336,79234,15423,75921,5118,96042,425
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,8564,8351,5669,7355,7954,9009287,8447,0181,3251,4658,9293,3342,4341,0732,902391,7271,360-315
6. Doanh thu hoạt động tài chính812222116644012111138197
7. Chi phí tài chính6694243805905717564901,3615,3561,6251,1091,5491,3251,9161,2591,5531,4281,7801,2851,754
-Trong đó: Chi phí lãi vay6694233795905717564908309091,0359621,4211,1361,3241,1551,4401,3121,6141,2851,605
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng388536736334822452192220159139521
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,3272,7341,1145,7699032,0565034,2611,9465,3051,7334,8881,5682,7405,2964,2182,0332,3782,2263,931
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1331,678733,3784,3242,091-642,387-280-5,952-1,9101,758109-3,042-5,932-3,061-3,641-2,589-2,152-6,324
12. Thu nhập khác32440654387,102172119815985091,184947223
13. Chi phí khác5230172191686
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3244060277,085172119596985091,167-7747223
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1911,6781133,3784,3242,0915382,387-280-5,9455,1751,930228-2,446-5,834-2,552-2,474-2,665-2,105-6,101
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3560165702538341
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-6-22-1
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3554155702541-1341
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1911,6781133,3784,3242,0915352,383-334-5,9594,6051,905227-2,446-5,834-2,593-2,473-2,665-2,105-6,442
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1911,6781133,3784,3242,0915352,383-334-5,9594,6051,905227-2,446-5,834-2,593-2,473-2,665-2,105-6,442

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |