CTCP Create Capital Việt Nam (crc)

6.71
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh100,098149,43172,491103,36867,874112,94270,11877,812126,226107,050109,76847,05325,515114,654178,028348,95899,71618,360109,198174,871
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)100,098149,43172,491103,36867,874112,94270,11877,812126,226107,050109,76847,05325,515114,654178,028348,95899,71618,360109,198174,871
4. Giá vốn hàng bán80,899127,77357,37490,98857,08699,69056,23869,221114,22593,55795,43139,82521,180109,907169,777339,79796,50616,705105,498169,960
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,20021,65815,11712,38010,78913,25213,8808,59112,00113,49314,3387,2284,3354,7468,2519,1613,2101,6553,7004,912
6. Doanh thu hoạt động tài chính3042872845482006968608396231322795702,328334112055991591,484
7. Chi phí tài chính6,4865,5022,8074,2863,4544,2203,5913,9243,6544,8703,7512,2291,8692,9161,5456411,8921,0512,5361,805
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,4865,4182,8074,2863,4544,2203,5913,9243,6544,6203,7512,2071,8693,0071,4505591,8929652,3971,805
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh15138341636137
9. Chi phí bán hàng4231,35121763252423436178735058672232,299137215156195
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9082,5702,0851,8178531,5571,4391,2171,1821,1291,0531,1753851,4731,1202,048806519386485
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,68712,52210,5086,6486,6807,2938,9143,8257,2147,0759,5663,7532,6461,8535,6984,2006176057823,911
12. Thu nhập khác222,8493004245203471715924615
13. Chi phí khác461917879112225733117163
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-222,842-19122-3-9233-22-5274141482468-163
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,68535,36410,4896,7706,6777,2849,1473,8037,2147,0709,5663,7532,9201,8675,6984,3488636137823,748
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành219319117257198275273312278326201584-5331,14087017392156698
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4435
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)219319117257198275273316282326201584-5291,14087017397156698
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,46635,04510,3716,5136,4797,0098,8743,8036,8986,7889,2403,5532,3362,3974,5583,4796905166263,051
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát50963125413214214619210018588194282,33435670-610
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,95734,41410,1176,3806,3376,8648,6823,7036,7176,7019,0463,52522,3624,5523,4096906295093,051

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |