CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư (cnt)

12.20
-0.40
(-3.17%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh29,58539,69858,564105,419128,11751,04297,03087,91270,13759,520153,845127,560112,299193,675110,41964,855400,600336,113513,206400,781
2. Các khoản giảm trừ doanh thu45454,931
3. Doanh thu thuần (1)-(2)29,58539,69858,564105,419128,11751,04297,03087,91270,13759,520153,845127,560112,299193,630110,41964,811400,600336,113513,206395,850
4. Giá vốn hàng bán8,90912,33215,19322,89055,71216,91036,91727,12528,63424,45854,12839,25844,351100,23350,82135,294390,666324,772505,732383,983
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,67627,36543,37082,52972,40534,13160,11460,78741,50335,06299,71888,30267,94893,39759,59829,5179,93411,3427,47511,867
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,5946,6387,2628,10616,00015,56015,85114,79010,98410,27611,4717,47810,09112,3105,8813,060-1,2393,4363,3888,054
7. Chi phí tài chính-284240788153,7494133584043272692632794251,4791,290-15328,34318,29624,14725,528
-Trong đó: Chi phí lãi vay294240141541341325940432726926327972537442827,98518,32323,61725,492
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,137-388-2,769-183223758
9. Chi phí bán hàng1,9104,8283,8025,7721,0281,9645,5394,9114,4873,3309,6288,2999,23921,90416,2705,2143,7991,4642,237476
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,4795,0814,5813,8175,9501,2156,7275,92810,3638,4338,3477,94914,14918,3099,9607,5805,7816,3905,8978,144
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,02823,85541,07581,03077,67846,09863,34164,33337,31133,30692,95179,25354,22664,01537,95919,935-31,998-11,556-21,195-13,468
12. Thu nhập khác3614,3711,297955125,8586556911,4624631,1361923,9436834212622,91945994
13. Chi phí khác1542,3971421524,89094061255232,4784802032832,9705432,91243
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2071,9741,155-56-4,3785,8492496791,4074631,1361691,465203218-21-51-497-1,918-43
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,23525,82842,23080,97473,30051,94763,59065,01238,71833,76994,08879,42255,69164,21838,17719,915-32,048-12,053-23,113-13,511
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,3075,0857,97012,67713,1265,37510,0759,9955,6435,20916,02514,6524,53010,4727,2663,09637036881101
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại446397448771536299609469290-157571273159-1,819-873-4965,277-628320-71
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,7535,4828,41813,44813,6625,67410,68410,4635,9335,05216,59614,9264,6898,6546,3932,6005,647-26040130
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,48220,34633,81267,52659,63846,27352,90654,54932,78528,71777,49264,49651,00255,56531,78317,314-37,695-11,793-23,514-13,541
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát51-50-4,890-40-4178-77-150-5750743218186-1,298-651-415-1,322
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,48220,34633,76067,57664,52846,31353,32454,54132,86228,86777,54964,44650,92855,53331,76517,129-36,397-11,142-23,099-12,219

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |