CTCP CNG Việt Nam (cng)

30.15
-0.15
(-0.50%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh988,681840,355631,424745,900785,174841,507739,427925,7741,061,5681,199,042999,202889,479683,053842,277642,935681,022622,400497,373537,097508,503
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)988,681840,355631,424745,900785,174841,507739,427925,7741,061,5681,199,042999,202889,479683,053842,277642,935681,022622,400497,373537,097508,503
4. Giá vốn hàng bán911,795749,235601,232659,961713,838787,982693,603839,8461,001,8951,112,477931,110814,294646,419786,464601,951620,486590,134477,796499,175468,384
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)76,88691,12030,19285,93871,33653,52545,82485,92859,67386,56568,09275,18636,63355,81340,98460,53532,26619,57737,92240,119
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0971,0471,1531,7242,4373,2003,3243,2292,1591,7371,1759137991,2461,2992,1212,4212,9163,2663,545
7. Chi phí tài chính9219609481,1171,2881,4871,4181,4051,4381,16222-100-474691
-Trong đó: Chi phí lãi vay7458198409901,1451,2991,4181,4051,4361,16222-101-47469
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9,6027,2746,59516,0186,8677,3137,36011,3665,60513,2595,38312,1833,9624,7115,9288,4786,8974,2555,9047,375
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,98028,58321,89023,98028,04430,72229,29833,73928,26728,03419,37218,67420,35919,05118,38014,89521,20218,29718,2519,650
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,48155,3501,91246,54737,57417,20211,07142,64726,52245,84744,49045,24213,21233,34417,50739,2846,588-6017,03426,639
12. Thu nhập khác421753114777117,80479101,42045230261916,674481261835
13. Chi phí khác141,6928512921,816306771,60914,40258587
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)421623-1,579-85917,804-12-1,8061,390392-47-1,583192,272481203248
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)34,52355,5111,91544,96837,56617,26228,87542,63424,71647,23744,52845,24313,16531,76117,52641,5566,636-5917,23726,888
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,23411,7281528410,8327,3373,695-1,75214,23314,42112,3933,6414,83816,1072,60710,1181,1873,6366,111
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-6,117-8165628,378-2,931-3,9522,2428,751-7,465-4,317-3,9576,613-2,234-6,2795710839-77468880
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,11710,9125788,6627,9013,3855,9367,0006,76810,1048,43510,2552,6049,8282,61310,8292,025-7743,7046,991
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,40644,6001,33836,30629,66513,87722,93935,63417,94837,13336,09334,98910,56121,93314,91330,7274,61171513,53319,897
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)27,40644,6001,33836,30629,66513,87722,93935,63417,94837,13336,09334,98910,56121,93314,91330,7274,61171513,53319,897

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |