CTCP Camimex Group (cmx)

6.58
0.09
(1.39%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh982,876515,963692,829789,761763,118538,705502,517246,620719,708823,017910,630470,981758,287527,851692,554215,192305,907402,655434,738285,191
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2882,2471178504,4476088,87513,6643855899951,3346984,64817,099188
3. Doanh thu thuần (1)-(2)982,876515,963692,829789,473760,871538,587501,666242,173719,100814,142896,965470,596757,698526,856691,220214,494301,259402,654427,639285,003
4. Giá vốn hàng bán855,023407,856629,324680,803664,780460,617425,798172,943648,862714,253782,158390,916663,143451,073628,521166,169244,986356,846380,528242,428
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)127,853108,10663,506108,67196,09277,97075,86869,23070,23899,889114,80879,68094,55575,78362,69948,32456,27345,80847,11142,575
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,67021,952-1,1086,61610,8548,61422,13215,46030,8708,89312,1327,5975,2944,7262,2121,4952,7881,8163,6362,135
7. Chi phí tài chính43,73631,35329,75641,66938,91244,27224,01030,65443,13726,39134,52318,92219,13412,02013,63511,71511,1559,87017,59812,101
-Trong đó: Chi phí lãi vay24,31527,06618,38127,28123,06618,08517,05116,77120,48312,13916,10612,67813,5278,64012,40310,10910,4669,14713,0009,272
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,2271,074243655
9. Chi phí bán hàng39,36234,12517,18319,13817,76011,33920,7919,34427,53727,97536,11227,75135,43221,29121,64713,56711,35311,12611,0377,192
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp33,96722,32020,59017,61222,35317,91422,67917,36318,68414,00715,00014,80515,48415,81011,82710,23412,9037,0088,4058,410
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)20,45842,260-1,90436,86727,92113,06030,52027,33011,75040,40941,30625,79829,79832,46218,04314,30423,65119,62014,36217,008
12. Thu nhập khác34,840737914740363220399791,683188-4,8975,3511,1211,56612,720261,040241574
13. Chi phí khác10,5426,2503,1401,7667,5173,1373599661,9601,7943,6862,0482,8202,0574,9141,8782,8261,41938493
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)24,298-5,513-2,226-1,026-7,154-2,91739-887-277-1,607-8,5833,303-1,700-4917,806-1,852-1,786-1,395-227-89
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)44,75636,746-4,13035,84120,76810,14330,55926,44311,47338,80232,72229,10228,09831,97125,84912,45221,86518,22614,13516,919
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,5364,1972,5094,4774,3761,3444,7973,3673,0655,0765,5284,0314,3154,3834,8951,6122,6341,6862,5481,590
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,494617-754231-1,005
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,5364,1971,0154,4774,3761,3445,4143,3673,0655,0764,7754,0314,3154,3835,1261,6122,6341,6861,5431,590
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)38,21932,549-5,14531,36516,3918,79925,14623,0768,40833,72627,94825,07123,78327,58820,72310,84019,23016,54012,59215,329
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát9,9267,587-2537,3113,8212,05114,4291,9181,9607,8627,3025,8445,5446,4313,8912,5274,4833,8556,354
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)28,29424,962-4,89224,05412,5716,74810,71621,1586,44825,86520,64619,22718,23921,15716,8328,31314,74812,6856,23815,329

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |