CTCP Cảng Chân Mây (cmp)

8.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh71,914114,459105,04859,85757,00963,23447,17450,22545,48242,88443,88147,18931,66436,10751,97929,22937,47227,09043,37248,738
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)71,914114,459105,04859,85757,00963,23447,17450,22545,48242,88443,88147,18931,66436,10751,97929,22937,47227,09043,37248,738
4. Giá vốn hàng bán54,86386,71282,95049,65445,16649,27037,91640,80334,96334,55832,88436,08627,75126,33738,69319,23525,48720,65428,56230,449
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,05227,74722,09910,20311,84313,9649,2589,42310,5198,32610,99711,1033,9129,77113,2879,99511,9856,43714,81018,289
6. Doanh thu hoạt động tài chính59455288727185884356290643537260610301509247591454614289813
7. Chi phí tài chính3,4663,5023,7284,3204,5895,1205,2044,7644,4384,5394,2863,8544,36072
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,4523,5023,7284,3204,5895,1045,2044,7644,4384,5394,2868,1974,347
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4474967469743045617131,400230332561772201311591455289223541454
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,78316,87211,97110,1267,5948,7587,0498,9187,0837,5006,3158,1324,8956,6487,8146,5977,1925,8017,8676,461
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,9487,4295,742-4,490-460409-3,351-5,370-589-3,50895-1,045-5,2423,3155,1283,5274,9581,0266,69012,186
12. Thu nhập khác1119262526
13. Chi phí khác7722352117
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-77-2111-3419-2262526-11-7
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,8727,4075,742-4,489-459375-3,332-5,371-589-3,50797-1,038-5,2403,3205,1303,5274,9581,0326,67912,179
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7831,5118-1414-340-1,0426761,028491695-2561,3392,439
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7831,5118-1414-340-1,0426761,028491695-2561,3392,439
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,0885,8965,742-4,489-459367-3,332-5,371-589-3,49483-698-4,1982,6444,1023,0364,2631,2885,3409,741
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,0885,8965,742-4,489-459367-3,332-5,371-589-3,49483-698-4,1982,6444,1023,0364,2631,2885,3409,741

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |