CTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh (cmd)

21.40
-0.70
(-3.17%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh546,200189,157156,250231,609225,716272,525229,897291,307270,667263,195185,956220,66174,121311,323213,381332,196332,203314,769238,305349,337
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)546,200189,157156,250231,609225,716272,525229,897291,307270,667263,195185,956220,66174,121311,323213,381332,196332,203314,769238,305349,337
4. Giá vốn hàng bán487,799173,504133,747196,170205,792246,177200,769260,951252,813236,990162,317198,08058,958277,387185,321302,302302,627279,788205,339318,671
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)58,40115,65422,50335,43919,92326,34829,12830,35617,85526,20523,63922,58115,16433,93628,06029,89429,57634,98132,96730,666
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,8282,1187484,3916544,3977323,5051,0782,3028711,3197121,1726762,0131,5911,4319441,705
7. Chi phí tài chính3,5421,0291,4132,4712,6081,3211,1552,0437701,2626516181,2341,3681,6462,4792,5272,6051,9143,186
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,5421,1501,4132,1612,2222,2061,1551,2647707176518671,2341,3681,6462,8572,5272,6051,9143,102
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng25,3509,5116,99511,72410,92912,35912,48813,18711,51513,75410,9408,36310,77718,12012,42016,92014,97417,09515,27014,516
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,475-1,1423,3729,7882,6307,6283,1865,5882,0995,3121,5954,3142,2805,7591,8194,9672,2255,6692,6544,562
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)23,8628,37411,47015,8464,4119,43613,03113,0444,5508,18011,32510,6061,5849,86112,8517,54111,44211,04314,07310,107
12. Thu nhập khác2029751827265591,84672-5931,0176614757255,0829063485131
13. Chi phí khác8377504010514466938340398-590726471572634,241971,26396240
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-635-65311-23-72-604-3241,443-27-329119-12950,841-7-629-10-109
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)23,2277,72211,48115,8234,3408,83212,70714,4874,5238,17611,61710,6251,5839,86312,86058,38211,43410,41314,0629,998
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,6711,5702,2963,1988682,0002,5412,9719051,6472,3236583171,9732,57212,9602,2872,1902,8123,147
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,6711,5702,2963,1988682,0002,5412,9719051,6472,3236583171,9732,57212,9602,2872,1902,8123,147
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,5566,1529,18512,6253,4726,83210,16611,5163,6186,5299,2939,9671,2667,89110,28845,4229,1478,22311,2506,851
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,5566,1529,18512,6253,4726,83210,16611,5163,6186,5299,2939,9671,2667,89110,28845,4229,1478,22311,2506,851

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |