CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin (clm)

72.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,006,0204,930,5986,116,7854,526,1744,171,5523,824,1915,407,9223,200,0833,048,1306,154,028825,158651,171630,577802,607594,298495,0222,474,4602,953,8671,565,5811,430,452
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,006,0204,930,5986,116,7854,526,1744,171,5523,824,1915,407,9223,200,0833,048,1306,154,028825,158651,171630,577802,607594,298495,0222,474,4602,953,8671,565,5811,430,452
4. Giá vốn hàng bán3,922,2564,803,1785,991,7574,461,9294,053,2333,691,6665,262,6513,075,4642,972,5465,647,950750,174567,762568,949726,529552,223446,3962,369,5492,829,0531,491,8201,313,164
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)83,763127,420125,02864,246118,320132,524145,271124,61975,584506,07774,98483,40961,62876,07842,07448,626104,911124,81473,762117,287
6. Doanh thu hoạt động tài chính26,9124,07917,93326,32723,73927,83110,17616,67814,87314,1413,1007,2367,3133,2058,37911,3437,00615,8741,4995,262
7. Chi phí tài chính12,58821,15223,9985,68530,9517,63320,88528,41421,49113,6306,3586,0775,4437,4125,0578,2049,6698,1247,2238,141
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,8267,25415,2385,03115,3616,35314,0997,1395,3672,3331,3763,4963,3495,4914,7197,8369,4276,6686,2097,552
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng46,45422,03740,51736,77348,85426,75486,41033,08940,592114,43944,72242,25842,35345,56529,34723,95073,89889,79141,14573,936
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,06126,07420,395-24,86333,65458,00121,51921,00617,36248,86314,07227,22411,97016,2489,84521,08614,04215,04715,51922,968
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,57362,23758,05172,97928,60067,96826,63358,78711,011343,28612,93115,0869,17610,0586,2056,72914,30827,72611,37417,504
12. Thu nhập khác4,51927937023,3358,1991,694441,1402578522771724631671005552,4112,41620,743
13. Chi phí khác1,0262,1663134235194981,841117818521491,14641281,1051,6691,9498,496
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,494-1,88733922,9938,1641,674-455-701256-94-18363163-682163-27-55074246812,248
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)38,06660,34958,39095,97236,76369,64326,17858,08611,267343,19212,74815,1499,3399,3766,3686,70113,75828,46811,84229,752
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,03214,22311,74220,0997,41714,0235,23614,0252,25369,0752,5506,6641,8682,0241,2743,6491,7705,6942,3686,885
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,03214,22311,74220,0997,41714,0235,23614,0252,25369,0752,5506,6641,8682,0241,2743,6491,7705,6942,3686,885
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,03546,12646,64875,87329,34755,62020,94244,0619,013274,11710,1988,4857,4717,3525,0943,05311,98822,7759,47322,867
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)29,03546,12646,64875,87329,34755,62020,94244,0619,013274,11710,1988,4857,4717,3525,0943,05311,98822,7759,47322,867

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |